Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics vs Iris Plus Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics và Iris Plus Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics
2013
1.75

Iris Plus Graphics vượt qua HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics với mức trọn vẹn là 131% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics và Iris Plus Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất939700
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu21.72
Kiến trúckhông có dữ liệuGeneration 11.0 (2019−2021)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuIce Lake GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 8 2013 (12 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics và Iris Plus Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics và Iris Plus Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768512
Tần số nhân720 / 650 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu1000 MHz
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu32.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.024 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics và Iris Plus Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x1
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics và Iris Plus Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1800 - 2000 MHzSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics và Iris Plus Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics và Iris Plus Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (12_1)
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics và Iris Plus Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
−131%
30−35
+131%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 3−4
−100%
6−7
+100%
Cyberpunk 2077 4−5
−125%
9−10
+125%
Hogwarts Legacy 7−8
−129%
16−18
+129%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 4−5
−125%
9−10
+125%
Counter-Strike 2 3−4
−100%
6−7
+100%
Cyberpunk 2077 4−5
−125%
9−10
+125%
Far Cry 5 5−6
−100%
10−11
+100%
Fortnite 8−9
−125%
18−20
+125%
Forza Horizon 4 10−11
−110%
21−24
+110%
Forza Horizon 5 3−4
−100%
6−7
+100%
Hogwarts Legacy 7−8
−129%
16−18
+129%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−118%
24−27
+118%
Valorant 35−40
−124%
85−90
+124%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 4−5
−125%
9−10
+125%
Counter-Strike 2 3−4
−100%
6−7
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 31
−126%
70−75
+126%
Cyberpunk 2077 4−5
−125%
9−10
+125%
Dota 2 21−24
−114%
45−50
+114%
Far Cry 5 5−6
−100%
10−11
+100%
Fortnite 8−9
−125%
18−20
+125%
Forza Horizon 4 10−11
−110%
21−24
+110%
Forza Horizon 5 3−4
−100%
6−7
+100%
Grand Theft Auto V 3−4
−100%
6−7
+100%
Hogwarts Legacy 7−8
−129%
16−18
+129%
Metro Exodus 3−4
−100%
6−7
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−118%
24−27
+118%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−125%
18−20
+125%
Valorant 35−40
−124%
85−90
+124%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−125%
9−10
+125%
Cyberpunk 2077 4−5
−125%
9−10
+125%
Dota 2 21−24
−114%
45−50
+114%
Far Cry 5 5−6
−100%
10−11
+100%
Forza Horizon 4 10−11
−110%
21−24
+110%
Hogwarts Legacy 7−8
−129%
16−18
+129%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−118%
24−27
+118%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−125%
18−20
+125%
Valorant 35−40
−124%
85−90
+124%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
−125%
18−20
+125%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−125%
9−10
+125%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−131%
30−33
+131%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−122%
40−45
+122%
Valorant 12−14
−131%
30−33
+131%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Forza Horizon 4 5−6
−100%
10−11
+100%
Hogwarts Legacy 2−3
−100%
4−5
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−100%
4−5
+100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−100%
6−7
+100%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−100%
30−33
+100%
Valorant 9−10
−100%
18−20
+100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
−125%
9−10
+125%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−100%
6−7
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−100%
6−7
+100%

Vậy HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics và Iris Plus Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Plus Graphics nhanh hơn 131% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.75 4.05
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm

Iris Plus Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 131.4%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Plus Graphics vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Iris Plus Graphics dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics
Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics
Intel Iris Plus Graphics
Iris Plus Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 18 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8650G HD 8570M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 464 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics hoặc Iris Plus Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.