Radeon HD 8650G vs HD Graphics P3000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8650G và HD Graphics P3000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8650G
2013
35 Watt
1.17
+85.7%

HD 8650G vượt qua HD Graphics P3000 với mức ấn tượng là 86% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8650G và HD Graphics P3000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10301176
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.66không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Generation 6.0 (2011)
Bộ xử lý đồ họaDevastatorSandy Bridge GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8650G và HD Graphics P3000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8650G và HD Graphics P3000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38496
Tần số nhân533 MHz850 MHz
Tần số Boost720 MHz1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million995 million
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture17.2816.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.553 TFLOPS0.2592 TFLOPS
ROPs82
TMUs2412

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8650G và HD Graphics P3000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnIGPPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8650G và HD Graphics P3000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8650G và HD Graphics P3000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8650G và HD Graphics P3000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.1 (10_1)
Shader Model5.04.1
OpenGL4.43.1
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8650G và HD Graphics P3000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8650G 1.17
+85.7%
HD Graphics P3000 0.63

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8650G 523
+86.8%
HD Graphics P3000 280

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8650G và HD Graphics P3000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
+88.9%
9−10
−88.9%
1440p21
+110%
10−12
−110%
4K9
+125%
4−5
−125%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+125%
4−5
−125%
Valorant 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 42
+100%
21−24
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 17
+88.9%
9−10
−88.9%
Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 7−8
+133%
3−4
−133%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+125%
4−5
−125%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+100%
3−4
−100%
Valorant 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 16
+100%
8−9
−100%
Forza Horizon 4 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+125%
4−5
−125%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+100%
3−4
−100%
Valorant 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+100%
6−7
−100%
Valorant 5−6
+150%
2−3
−150%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Valorant 7−8
+133%
3−4
−133%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

Vậy HD 8650G và HD Graphics P3000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8650G nhanh hơn 89% ở độ phân giải 1080p
  • HD 8650G nhanh hơn 110% ở độ phân giải 1440p
  • HD 8650G nhanh hơn 125% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.17 0.63
Mức độ mới 23 Tháng 5 2013 1 Tháng 2 2011

HD 8650G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 85.7%vàmới hơn 2 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8650G vì nó vượt trội hơn HD Graphics P3000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8650G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi HD Graphics P3000 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8650G
Radeon HD 8650G
Intel HD Graphics P3000
HD Graphics P3000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 81 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8650G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 51 phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P3000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8650G hoặc HD Graphics P3000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.