Radeon HD 8410G vs RX 640

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8410G và Radeon RX 640, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8410G
2013
35 Watt
1.05

RX 640 vượt qua HD 8410G với mức trọn vẹn là 387% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8410G và Radeon RX 640, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1099624
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.207.50
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaScrapperPolaris 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8410G và Radeon RX 640: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8410G và Radeon RX 640, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192640
Tần số nhân600 MHz1082 MHz
Tần số Boost720 MHz1218 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million2,200 million
Quy trình công nghệ32 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture8.64048.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2765 TFLOPS1.559 TFLOPS
ROPs416
TMUs1240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8410G và Radeon RX 640 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnIGPPCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8410G và Radeon RX 640: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu48 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8410G và Radeon RX 640. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 8410G và Radeon RX 640 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8410G và Radeon RX 640 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
VulkanN/A1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8410G và Radeon RX 640 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8410G 1.05
RX 640 5.11
+387%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8410G 435
RX 640 2123
+388%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8410G và Radeon RX 640 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD5−6
−440%
27
+440%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10−11
+400%
Hogwarts Legacy 4−5
−150%
10−11
+150%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 0−1 30
Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10−11
+400%
Far Cry 5 0−1 21
Fortnite 2−3
−1450%
30−35
+1450%
Forza Horizon 4 6−7
−300%
24−27
+300%
Hogwarts Legacy 4−5
−150%
10−11
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−122%
20−22
+122%
Valorant 30−35
−93.8%
60−65
+93.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 0−1 23
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−238%
85−90
+238%
Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10−11
+400%
Dota 2 14−16
−253%
53
+253%
Far Cry 5 0−1 14−16
Fortnite 2−3
−1450%
30−35
+1450%
Forza Horizon 4 6−7
−300%
24−27
+300%
Hogwarts Legacy 4−5
−150%
10−11
+150%
Metro Exodus 1−2
−900%
10−11
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−122%
20−22
+122%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−233%
20
+233%
Valorant 30−35
−93.8%
60−65
+93.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 21−24
Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10−11
+400%
Dota 2 14−16
−227%
49
+227%
Far Cry 5 0−1 14−16
Forza Horizon 4 6−7
−300%
24−27
+300%
Hogwarts Legacy 4−5
−150%
10−11
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−122%
20−22
+122%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−83.3%
11
+83.3%
Valorant 30−35
−93.8%
60−65
+93.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1450%
30−35
+1450%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
−550%
35−40
+550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−467%
30−35
+467%
Valorant 2−3
−2800%
55−60
+2800%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−300%
4−5
+300%
Far Cry 5 4−5
−200%
12−14
+200%
Forza Horizon 4 2−3
−500%
12−14
+500%
Hogwarts Legacy 1−2
−400%
5−6
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−250%
7−8
+250%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−400%
10−11
+400%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Valorant 5−6
−420%
24−27
+420%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Far Cry 5 3−4
−100%
6−7
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−150%
5−6
+150%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−150%
5−6
+150%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
High Preset

Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1

Vậy HD 8410G và RX 640 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 640 nhanh hơn 440% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 640 nhanh hơn 2800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 640 tốt hơn trong 40 các bài kiểm tra (74%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (26%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.05 5.11
Mức độ mới 23 Tháng 5 2013 13 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 32 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 50 Watt

HD 8410G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 640: hiệu năng cao hơn 386.7%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 640 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8410G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8410G
Radeon HD 8410G
AMD Radeon RX 640
Radeon RX 640

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon HD 8410G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 264 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 640 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8410G hoặc Radeon RX 640, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.