Radeon HD 8410G vs Quadro NVS 290

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8410G và Quadro NVS 290, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8410G
2013
35 Watt
1.05
+90.9%

HD 8410G vượt qua NVS 290 với mức ấn tượng là 91% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8410G và Quadro NVS 290, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10991227
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.03
Hiệu quả năng lượng2.201.92
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaScrapperG86
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)4 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8410G và Quadro NVS 290: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8410G và Quadro NVS 290, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19216
Tần số nhân600 MHz459 MHz
Tần số Boost720 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million210 million
Quy trình công nghệ32 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt21 Watt
Tốc độ xử lý texture8.6403.672
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2765 TFLOPS0.02938 TFLOPS
ROPs44
TMUs128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8410G và Quadro NVS 290 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8410G và Quadro NVS 290: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared256 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared400 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8410G và Quadro NVS 290. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DMS-59

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8410G và Quadro NVS 290 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.04.0
OpenGL4.43.3
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8410G và Quadro NVS 290 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8410G 1.05
+90.9%
NVS 290 0.55

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8410G 435
+90.8%
NVS 290 228

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8410G và Quadro NVS 290 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Hogwarts Legacy 4−5
+100%
2−3
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
Hogwarts Legacy 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+125%
4−5
−125%
Valorant 30−35
+100%
16−18
−100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+117%
12−14
−117%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 14−16
+114%
7−8
−114%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
Hogwarts Legacy 4−5
+100%
2−3
−100%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+125%
4−5
−125%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+100%
3−4
−100%
Valorant 30−35
+100%
16−18
−100%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 14−16
+114%
7−8
−114%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
Hogwarts Legacy 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+125%
4−5
−125%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+100%
3−4
−100%
Valorant 30−35
+100%
16−18
−100%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+100%
3−4
−100%
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+114%
7−8
−114%
Valorant 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.05 0.55
Mức độ mới 23 Tháng 5 2013 4 Tháng 10 2007
Quy trình công nghệ 32 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 21 Watt

HD 8410G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 90.9%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của NVS 290: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8410G vì nó vượt trội hơn Quadro NVS 290 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8410G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro NVS 290 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8410G
Radeon HD 8410G
NVIDIA Quadro NVS 290
Quadro NVS 290

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon HD 8410G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 22 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro NVS 290 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8410G hoặc Quadro NVS 290, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.