Radeon HD 8410G vs GeForce RTX 3090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8410G và GeForce RTX 3090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8410G
2013
35 Watt
1.09

RTX 3090 vượt qua HD 8410G với mức trọn vẹn là 6020% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8410G và GeForce RTX 3090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất109831
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu14.98
Hiệu quả năng lượng2.2013.48
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaScrapperGA102
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8410G và GeForce RTX 3090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8410G và GeForce RTX 3090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19210496
Tần số nhân600 MHz1395 MHz
Tần số Boost720 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million28,300 million
Quy trình công nghệ32 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt350 Watt
Tốc độ xử lý texture8.640556.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2765 TFLOPS35.58 TFLOPS
ROPs4112
TMUs12328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8410G và GeForce RTX 3090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu336 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8410G và GeForce RTX 3090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared24 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared384 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1219 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu936.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8410G và GeForce RTX 3090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8410G và GeForce RTX 3090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
VulkanN/A1.2
CUDA-8.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8410G và GeForce RTX 3090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8410G 1.09
RTX 3090 66.71
+6020%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8410G 435
RTX 3090 26669
+6031%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8410G và GeForce RTX 3090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD3−4
−6333%
193
+6333%
1440p2−3
−6250%
127
+6250%
4K1−2
−8400%
85
+8400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu7.77
1440pkhông có dữ liệu11.80
4Kkhông có dữ liệu17.64

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−10350%
209
+10350%
Hogwarts Legacy 4−5
−4625%
189
+4625%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 0−1 172
Cyberpunk 2077 2−3
−8800%
178
+8800%
Far Cry 5 0−1 208
Fortnite 2−3
−15000%
300−350
+15000%
Forza Horizon 4 6−7
−4133%
254
+4133%
Hogwarts Legacy 4−5
−4075%
167
+4075%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1856%
170−180
+1856%
Valorant 30−35
−1028%
350−400
+1028%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 0−1 158
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−969%
270−280
+969%
Cyberpunk 2077 2−3
−7600%
154
+7600%
Dota 2 14−16
−1347%
217
+1347%
Far Cry 5 0−1 196
Fortnite 2−3
−15000%
300−350
+15000%
Forza Horizon 4 6−7
−4017%
247
+4017%
Hogwarts Legacy 4−5
−3425%
141
+3425%
Metro Exodus 1−2
−17500%
176
+17500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1856%
170−180
+1856%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−6050%
369
+6050%
Valorant 30−35
−1028%
350−400
+1028%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 146
Cyberpunk 2077 2−3
−6700%
136
+6700%
Dota 2 14−16
−1320%
213
+1320%
Far Cry 5 0−1 183
Forza Horizon 4 6−7
−3517%
217
+3517%
Hogwarts Legacy 4−5
−2700%
112
+2700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1856%
170−180
+1856%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−2933%
182
+2933%
Valorant 30−35
−825%
296
+825%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
−15000%
300−350
+15000%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
−8133%
450−500
+8133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2817%
170−180
+2817%
Valorant 2−3
−21850%
400−450
+21850%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−9200%
93
+9200%
Far Cry 5 4−5
−4175%
171
+4175%
Forza Horizon 4 2−3
−9750%
197
+9750%
Hogwarts Legacy 1−2
−9100%
92
+9100%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−7550%
153
+7550%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−7450%
150−160
+7450%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−1113%
182
+1113%
Valorant 5−6
−6500%
300−350
+6500%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 46
Far Cry 5 3−4
−3500%
108
+3500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 349
+0%
349
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 347
+0%
347
+0%
Forza Horizon 5 210
+0%
210
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 309
+0%
309
+0%
Forza Horizon 5 195
+0%
195
+0%
Grand Theft Auto V 171
+0%
171
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 231
+0%
231
+0%
Grand Theft Auto V 150
+0%
150
+0%
Metro Exodus 115
+0%
115
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130
+0%
130
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 59
+0%
59
+0%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 76
+0%
76
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 154
+0%
154
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 113
+0%
113
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Dota 2 202
+0%
202
+0%
Forza Horizon 4 153
+0%
153
+0%
Hogwarts Legacy 53
+0%
53
+0%

Vậy HD 8410G và RTX 3090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 nhanh hơn 6333% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3090 nhanh hơn 6250% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3090 nhanh hơn 8400% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 3090 nhanh hơn 21850%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 tốt hơn trong 40 các bài kiểm tra (68%)
  • Hòa trong 19 các bài kiểm tra (32%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.09 66.71
Mức độ mới 23 Tháng 5 2013 1 Tháng 9 2020
Quy trình công nghệ 32 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 350 Watt

HD 8410G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3090: hiệu năng cao hơn 6020.2%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3090 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8410G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8410G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3090 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8410G
Radeon HD 8410G
NVIDIA GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon HD 8410G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.2 79491 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8410G hoặc GeForce RTX 3090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.