Radeon HD 7970M Crossfire vs 780M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon 780M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7970M Crossfire
2012
200 Watt
15.42

780M vượt qua HD 7970M Crossfire với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon 780M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất352320
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10065
Hiệu quả năng lượng5.4582.60
Kiến trúcGCN (2012−2015)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaWimbledon XTHawx Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon 780M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon 780M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560768
Tần số nhân850 MHz800 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2700 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,390 million
Quy trình công nghệ28 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu8.294 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu48
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon 780M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon 780M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ4800 MHzSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon 780M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon 780M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon 780M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7970M Crossfire 15.42
Radeon 780M 17.52
+13.6%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7970M Crossfire 11119
Radeon 780M 12785
+15%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7970M Crossfire 31127
Radeon 780M 41622
+33.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon 780M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p132
−6.1%
140−150
+6.1%
Full HD102
+183%
36
−183%
1440p18−20
−22.2%
22
+22.2%
4K10−12
−30%
13
+30%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 85−90
−40%
119
+40%
Cyberpunk 2077 30−35
−25.8%
39
+25.8%
Hogwarts Legacy 27−30
−25%
35
+25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 65−70
−10.8%
70−75
+10.8%
Counter-Strike 2 85−90
+3.7%
82
−3.7%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
31
+0%
Far Cry 5 50−55
+11.1%
45
−11.1%
Fortnite 80−85
−10.7%
90−95
+10.7%
Forza Horizon 4 60−65
−11.1%
70−75
+11.1%
Forza Horizon 5 45−50
−35.4%
65
+35.4%
Hogwarts Legacy 27−30
+7.7%
26
−7.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−16.4%
60−65
+16.4%
Valorant 120−130
−8.1%
130−140
+8.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
−10.8%
70−75
+10.8%
Counter-Strike 2 85−90
+118%
39
−118%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−8%
210−220
+8%
Cyberpunk 2077 30−35
+29.2%
24
−29.2%
Dota 2 90−95
−8.5%
100−110
+8.5%
Far Cry 5 50−55
+22%
41
−22%
Fortnite 80−85
−10.7%
90−95
+10.7%
Forza Horizon 4 60−65
−11.1%
70−75
+11.1%
Forza Horizon 5 45−50
−25%
60
+25%
Grand Theft Auto V 55−60
+29.5%
44
−29.5%
Hogwarts Legacy 27−30
+40%
20
−40%
Metro Exodus 30−35
+6.9%
29
−6.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−16.4%
60−65
+16.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−15%
46
+15%
Valorant 120−130
−8.1%
130−140
+8.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−10.8%
70−75
+10.8%
Cyberpunk 2077 30−35
+34.8%
23
−34.8%
Dota 2 90−95
−8.5%
100−110
+8.5%
Far Cry 5 50−55
+28.2%
39
−28.2%
Forza Horizon 4 60−65
−11.1%
70−75
+11.1%
Hogwarts Legacy 27−30
+86.7%
15
−86.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−16.4%
60−65
+16.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+37.9%
29
−37.9%
Valorant 120−130
−8.1%
130−140
+8.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80−85
−10.7%
90−95
+10.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+11.1%
27
−11.1%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−12.6%
120−130
+12.6%
Grand Theft Auto V 24−27
+33.3%
18
−33.3%
Metro Exodus 18−20
−15.8%
21−24
+15.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−9.2%
160−170
+9.2%
Valorant 150−160
−9.2%
160−170
+9.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−14.3%
45−50
+14.3%
Cyberpunk 2077 12−14
−23.1%
16
+23.1%
Far Cry 5 30−35
+18.5%
27
−18.5%
Forza Horizon 4 35−40
−16.2%
40−45
+16.2%
Hogwarts Legacy 16−18
+6.7%
15
−6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+10%
20
−10%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
−18.2%
35−40
+18.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+83.3%
6
−83.3%
Grand Theft Auto V 27−30
+33.3%
21
−33.3%
Hogwarts Legacy 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Metro Exodus 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+33.3%
15
−33.3%
Valorant 80−85
−15.9%
95−100
+15.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−13.6%
24−27
+13.6%
Counter-Strike 2 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6
+0%
Dota 2 50−55
−13.2%
60−65
+13.2%
Far Cry 5 16−18
+33.3%
12
−33.3%
Forza Horizon 4 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%
Hogwarts Legacy 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−21.4%
16−18
+21.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%

Vậy HD 7970M Crossfire và Radeon 780M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M nhanh hơn 6% ở độ phân giải 900p
  • HD 7970M Crossfire nhanh hơn 183% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 780M nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 780M nhanh hơn 30% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 7970M Crossfire nhanh hơn 118%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Radeon 780M nhanh hơn 40%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7970M Crossfire tốt hơn trong 22 các bài kiểm tra (33%)
  • Radeon 780M tốt hơn trong 42 các bài kiểm tra (64%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.42 17.52
Mức độ mới 1 Tháng 5 2012 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 28 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 15 Watt

Radeon 780M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.6%, mới hơn 11 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 780M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7970M Crossfire trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7970M Crossfire
Radeon HD 7970M Crossfire
AMD Radeon 780M
Radeon 780M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 19 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7970M Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1829 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7970M Crossfire hoặc Radeon 780M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.