Radeon HD 7970M Crossfire vs Quadro K3000M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7970M Crossfire và Quadro K3000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7970M Crossfire
2012
200 Watt
14.44
+273%

HD 7970M Crossfire vượt qua K3000M với mức trọn vẹn là 273% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7970M Crossfire và Quadro K3000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất395749
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.72
Hiệu quả năng lượng5.553.96
Kiến trúcGCN (2012−2015)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaWimbledon XTGK104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 5 2012 (13 năm năm trước)1 Tháng 6 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$155

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7970M Crossfire và Quadro K3000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7970M Crossfire và Quadro K3000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560576
Tần số nhân850 MHz654 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu31.39
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.7534 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu48
L1 Cachekhông có dữ liệu48 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu512 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7970M Crossfire và Quadro K3000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-B (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7970M Crossfire và Quadro K3000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ4800 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu89.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7970M Crossfire và Quadro K3000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7970M Crossfire và Quadro K3000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7970M Crossfire và Quadro K3000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.112 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-+
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7970M Crossfire và Quadro K3000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7970M Crossfire 14.44
+273%
K3000M 3.87

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7970M Crossfire 11119
+358%
K3000M 2427

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7970M Crossfire 31127
+162%
K3000M 11902

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7970M Crossfire và Quadro K3000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p132
+300%
33
−300%
Full HD102
+176%
37
−176%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.19

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 80−85
+413%
16−18
−413%
Cyberpunk 2077 30−35
+288%
8−9
−288%
Hogwarts Legacy 27−30
+200%
9−10
−200%

Full HD
Medium

Battlefield 5 60−65
+320%
14−16
−320%
Counter-Strike 2 80−85
+413%
16−18
−413%
Cyberpunk 2077 30−35
+288%
8−9
−288%
Escape from Tarkov 60−65
+300%
14−16
−300%
Far Cry 5 45−50
+300%
12−14
−300%
Fortnite 80−85
+277%
21−24
−277%
Forza Horizon 4 60−65
+221%
18−20
−221%
Hogwarts Legacy 27−30
+200%
9−10
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+238%
16−18
−238%
Valorant 120−130
+126%
50−55
−126%

Full HD
High

Battlefield 5 60−65
+320%
14−16
−320%
Counter-Strike 2 80−85
+413%
16−18
−413%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+181%
70−75
−181%
Cyberpunk 2077 30−35
+288%
8−9
−288%
Dota 2 90−95
+166%
35−40
−166%
Escape from Tarkov 60−65
+300%
14−16
−300%
Far Cry 5 45−50
+300%
12−14
−300%
Fortnite 80−85
+277%
21−24
−277%
Forza Horizon 4 60−65
+221%
18−20
−221%
Grand Theft Auto V 55−60
+358%
12−14
−358%
Hogwarts Legacy 27−30
+200%
9−10
−200%
Metro Exodus 30−35
+343%
7−8
−343%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+238%
16−18
−238%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+225%
12−14
−225%
Valorant 120−130
+126%
50−55
−126%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 60−65
+320%
14−16
−320%
Cyberpunk 2077 30−35
+288%
8−9
−288%
Dota 2 90−95
+166%
35−40
−166%
Escape from Tarkov 60−65
+300%
14−16
−300%
Far Cry 5 45−50
+300%
12−14
−300%
Forza Horizon 4 60−65
+221%
18−20
−221%
Hogwarts Legacy 27−30
+200%
9−10
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+238%
16−18
−238%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+225%
12−14
−225%
Valorant 120−130
+126%
50−55
−126%

Full HD
Epic

Fortnite 80−85
+277%
21−24
−277%

1440p
High

Counter-Strike 2 27−30
+250%
8−9
−250%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+263%
30−33
−263%
Grand Theft Auto V 24−27
+1100%
2−3
−1100%
Metro Exodus 18−20
+800%
2−3
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+338%
30−35
−338%
Valorant 150−160
+266%
40−45
−266%

1440p
Ultra

Battlefield 5 40−45 0−1
Cyberpunk 2077 12−14
+333%
3−4
−333%
Escape from Tarkov 30−33
+329%
7−8
−329%
Far Cry 5 30−35
+357%
7−8
−357%
Forza Horizon 4 35−40
+300%
9−10
−300%
Hogwarts Legacy 16−18
+300%
4−5
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+250%
6−7
−250%

1440p
Epic

Fortnite 30−35
+371%
7−8
−371%

4K
High

Counter-Strike 2 10−12
+450%
2−3
−450%
Grand Theft Auto V 27−30
+80%
14−16
−80%
Hogwarts Legacy 9−10
+350%
2−3
−350%
Metro Exodus 10−12
+450%
2−3
−450%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+300%
5−6
−300%
Valorant 80−85
+326%
18−20
−326%

4K
Ultra

Battlefield 5 21−24
+320%
5−6
−320%
Counter-Strike 2 10−12
+450%
2−3
−450%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Dota 2 50−55
+308%
12−14
−308%
Escape from Tarkov 14−16
+600%
2−3
−600%
Far Cry 5 16−18
+433%
3−4
−433%
Forza Horizon 4 24−27
+400%
5−6
−400%
Hogwarts Legacy 9−10
+350%
2−3
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+250%
4−5
−250%

4K
Epic

Fortnite 14−16
+250%
4−5
−250%

Vậy HD 7970M Crossfire và K3000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7970M Crossfire nhanh hơn 300% ở độ phân giải 900p
  • HD 7970M Crossfire nhanh hơn 176% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 7970M Crossfire nhanh hơn 1100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7970M Crossfire đã vượt qua K3000M trong tất cả 61 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.44 3.87
Mức độ mới 1 Tháng 5 2012 1 Tháng 6 2012
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 75 Watt

HD 7970M Crossfire có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 273.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của K3000M: mới hơn 1 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7970M Crossfire vì nó vượt trội hơn Quadro K3000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7970M Crossfire được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro K3000M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7970M Crossfire
Radeon HD 7970M Crossfire
NVIDIA Quadro K3000M
Quadro K3000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 19 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7970M Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 70 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7970M Crossfire hoặc Quadro K3000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.