Quadro K3000M vs Radeon HD 7400G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K3000M và Radeon HD 7400G, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

K3000M
2012
2 GB GDDR5, 75 Watt
3.68
+513%

K3000M vượt qua HD 7400G với mức trọn vẹn là 513% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K3000M và Radeon HD 7400G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6921187
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.79không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.912.81
Kiến trúcKepler (2012−2018)TeraScale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaGK104Scrapper
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$155 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K3000M và Radeon HD 7400G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K3000M và Radeon HD 7400G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng576192
Tần số nhân654 MHz327 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu424 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million1,303 million
Quy trình công nghệ28 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt17 Watt
Tốc độ xử lý texture31.395.088
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7534 TFLOPS0.1628 TFLOPS
ROPs324
TMUs4812

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K3000M và Radeon HD 7400G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)IGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K3000M và Radeon HD 7400G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ700 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ89.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K3000M và Radeon HD 7400G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K3000M và Radeon HD 7400G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K3000M và Radeon HD 7400G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan+N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K3000M và Radeon HD 7400G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K3000M 3.68
+513%
HD 7400G 0.60

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K3000M 1646
+516%
HD 7400G 267

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

K3000M 2427
+485%
HD 7400G 415

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K3000M và Radeon HD 7400G trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p33
+560%
5−6
−560%
Full HD37
+517%
6−7
−517%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.19không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 14−16
+650%
2−3
−650%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
+400%
2−3
−400%
Battlefield 5 16−18
+700%
2−3
−700%
Counter-Strike 2 14−16
+650%
2−3
−650%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Far Cry 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Fortnite 21−24
+667%
3−4
−667%
Forza Horizon 4 18−20
+375%
4−5
−375%
Forza Horizon 5 9−10
+800%
1−2
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+100%
8−9
−100%
Valorant 50−55
+86.2%
27−30
−86.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
+400%
2−3
−400%
Battlefield 5 16−18
+700%
2−3
−700%
Counter-Strike 2 14−16
+650%
2−3
−650%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+274%
18−20
−274%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Dota 2 35−40
+200%
12−14
−200%
Far Cry 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Fortnite 21−24
+667%
3−4
−667%
Forza Horizon 4 18−20
+375%
4−5
−375%
Forza Horizon 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Grand Theft Auto V 12−14
+550%
2−3
−550%
Metro Exodus 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+100%
8−9
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+175%
4−5
−175%
Valorant 50−55
+86.2%
27−30
−86.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+700%
2−3
−700%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Dota 2 35−40
+200%
12−14
−200%
Far Cry 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Forza Horizon 4 18−20
+375%
4−5
−375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+100%
8−9
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+175%
4−5
−175%
Valorant 50−55
+86.2%
27−30
−86.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+667%
3−4
−667%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
+1400%
2−3
−1400%
Grand Theft Auto V 4−5 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+417%
6−7
−417%
Valorant 40−45
+600%
6−7
−600%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 9−10
+350%
2−3
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+500%
1−2
−500%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
+700%
1−2
−700%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 20−22
+400%
4−5
−400%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12−14
+550%
2−3
−550%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy K3000M và HD 7400G cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K3000M nhanh hơn 560% ở độ phân giải 900p
  • K3000M nhanh hơn 517% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, K3000M nhanh hơn 1400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • K3000M đã vượt qua HD 7400G trong tất cả 32 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.68 0.60
Mức độ mới 1 Tháng 6 2012 2 Tháng 10 2012
Quy trình công nghệ 28 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 17 Watt

K3000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 513.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7400G: mới hơn 4 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 341.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K3000M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7400G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K3000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon HD 7400G dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K3000M
Quadro K3000M
AMD Radeon HD 7400G
Radeon HD 7400G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 70 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 93 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7400G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K3000M hoặc Radeon HD 7400G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.