Radeon HD 7970 vs RX 6700

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7970 và Radeon RX 6700, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7970
2012
6 GB GDDR5, 300 Watt
13.13

RX 6700 vượt qua HD 7970 với mức trọn vẹn là 266% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7970 và Radeon RX 6700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất39471
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.38không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.7119.42
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTahitiNavi 22
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành9 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)9 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7970 và Radeon RX 6700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7970 và Radeon RX 6700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482304
Tần số nhânkhông có dữ liệu1941 MHz
Tần số Boost925 MHz2450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million17,200 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture118.4352.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.789 TFLOPS11.29 TFLOPS
ROPs3264
TMUs128144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7970 và Radeon RX 6700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.1 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài275 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7970 và Radeon RX 6700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ264 GB/s320.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7970 và Radeon RX 6700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI 1.4a, 2x mini-DisplayPort 1.21x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a, 1x USB Type-C
Eyefinity+-
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7970 và Radeon RX 6700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7970 và Radeon RX 6700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 Ultimate (12_2)
Shader Model6.5 (5.1)6.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.1 (1.2)2.1
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7970 và Radeon RX 6700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7970 13.13
RX 6700 48.06
+266%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7970 5248
RX 6700 19212
+266%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7970 và Radeon RX 6700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p105
−233%
350−400
+233%
Full HD93
−223%
300−350
+223%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.90không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
−252%
250−260
+252%
Cyberpunk 2077 24−27
−265%
95−100
+265%
Hogwarts Legacy 21−24
−248%
80−85
+248%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
−257%
200−210
+257%
Counter-Strike 2 70−75
−252%
250−260
+252%
Cyberpunk 2077 24−27
−265%
95−100
+265%
Far Cry 5 40−45
−257%
150−160
+257%
Fortnite 70−75
−265%
270−280
+265%
Forza Horizon 4 50−55
−252%
190−200
+252%
Forza Horizon 5 40−45
−250%
140−150
+250%
Hogwarts Legacy 21−24
−248%
80−85
+248%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−248%
160−170
+248%
Valorant 110−120
−264%
400−450
+264%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
−257%
200−210
+257%
Counter-Strike 2 70−75
−252%
250−260
+252%
Counter-Strike: Global Offensive 212
−254%
750−800
+254%
Cyberpunk 2077 24−27
−265%
95−100
+265%
Dota 2 85−90
−253%
300−310
+253%
Far Cry 5 40−45
−257%
150−160
+257%
Fortnite 70−75
−265%
270−280
+265%
Forza Horizon 4 50−55
−252%
190−200
+252%
Forza Horizon 5 40−45
−250%
140−150
+250%
Grand Theft Auto V 45−50
−247%
170−180
+247%
Hogwarts Legacy 21−24
−248%
80−85
+248%
Metro Exodus 24−27
−265%
95−100
+265%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−248%
160−170
+248%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−264%
120−130
+264%
Valorant 110−120
−264%
400−450
+264%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−257%
200−210
+257%
Cyberpunk 2077 24−27
−265%
95−100
+265%
Dota 2 85−90
−253%
300−310
+253%
Far Cry 5 40−45
−257%
150−160
+257%
Forza Horizon 4 50−55
−252%
190−200
+252%
Hogwarts Legacy 21−24
−248%
80−85
+248%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−248%
160−170
+248%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−264%
120−130
+264%
Valorant 110−120
−264%
400−450
+264%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
−265%
270−280
+265%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−254%
85−90
+254%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−265%
350−400
+265%
Grand Theft Auto V 20−22
−250%
70−75
+250%
Metro Exodus 14−16
−233%
50−55
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−245%
400−450
+245%
Valorant 130−140
−231%
450−500
+231%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−243%
120−130
+243%
Cyberpunk 2077 10−12
−264%
40−45
+264%
Far Cry 5 27−30
−252%
95−100
+252%
Forza Horizon 4 30−35
−255%
110−120
+255%
Hogwarts Legacy 14−16
−257%
50−55
+257%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−242%
65−70
+242%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
−257%
100−105
+257%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−238%
27−30
+238%
Grand Theft Auto V 24−27
−254%
85−90
+254%
Hogwarts Legacy 7−8
−243%
24−27
+243%
Metro Exodus 9−10
−233%
30−33
+233%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−253%
60−65
+253%
Valorant 65−70
−262%
250−260
+262%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−261%
65−70
+261%
Counter-Strike 2 8−9
−238%
27−30
+238%
Cyberpunk 2077 5−6
−260%
18−20
+260%
Dota 2 45−50
−248%
160−170
+248%
Far Cry 5 12−14
−246%
45−50
+246%
Forza Horizon 4 21−24
−264%
80−85
+264%
Hogwarts Legacy 7−8
−243%
24−27
+243%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−233%
40−45
+233%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
−233%
40−45
+233%

Vậy HD 7970 và RX 6700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6700 nhanh hơn 233% ở độ phân giải 900p
  • RX 6700 nhanh hơn 223% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.13 48.06
Mức độ mới 9 Tháng 1 2012 9 Tháng 6 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 175 Watt

RX 6700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 266%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 66.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6700 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7970 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7970
Radeon HD 7970
AMD Radeon RX 6700
Radeon RX 6700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 311 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1430 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7970 hoặc Radeon RX 6700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.