Radeon HD 7970 vs i752

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7970 và i752, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất395không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.29không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.71không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Generation 1.0 (1998−2002)
Bộ xử lý đồ họaTahitiPortola
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành9 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)27 Tháng 4 1999 (25 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7970 và i752: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7970 và i752, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu100 MHz
Tần số Boost925 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,313 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture118.40.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.789 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs321
TMUs1281

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7970 và i752 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.1 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 2x
Chiều dài275 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7970 và i752: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5SDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB16 MB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz133 MHz
Băng thông bộ nhớ264 GB/s1.064 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7970 và i752. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI 1.4a, 2x mini-DisplayPort 1.21x VGA, 2x S-Video
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7970 và i752 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7970 và i752 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 117.0
Shader Model6.5 (5.1)không có dữ liệu
OpenGL4.61.2
OpenCL2.1 (1.2)N/A
Vulkan-N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 9 Tháng 1 2012 27 Tháng 4 1999
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 16 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 150 nm

HD 7970 có các ưu điểm sau: mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 38300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 435.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 7970 và i752. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7970
Radeon HD 7970
Intel i752
i752

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 312 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá i752 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7970 hoặc i752, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.