Radeon HD 7870 XT vs RX 6700

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7870 XT và Radeon RX 6700, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7870 XT
2012
2 GB GDDR5, 185 Watt
9.99

RX 6700 vượt qua HD 7870 XT với mức trọn vẹn là 330% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7870 XT và Radeon RX 6700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất42669
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.13không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.3019.57
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTahitiNavi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)9 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$270 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7870 XT và Radeon RX 6700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7870 XT và Radeon RX 6700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15362304
Tần số nhân925 MHz1941 MHz
Tần số Boost975 MHz2450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million17,200 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)185 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture93.60352.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.995 TFLOPS11.29 TFLOPS
ROPs3264
TMUs96144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7870 XT và Radeon RX 6700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7870 XT và Radeon RX 6700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s320.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7870 XT và Radeon RX 6700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a, 1x USB Type-C
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7870 XT và Radeon RX 6700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7870 XT và Radeon RX 6700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7870 XT 9.99
RX 6700 42.99
+330%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7870 XT 4469
RX 6700 19222
+330%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7870 XT và Radeon RX 6700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.99 42.99
Mức độ mới 19 Tháng 11 2012 9 Tháng 6 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 185 Watt 175 Watt

RX 6700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 330.3%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 400% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6700 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7870 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7870 XT
Radeon HD 7870 XT
AMD Radeon RX 6700
Radeon RX 6700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 39 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7870 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1413 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7870 XT hoặc Radeon RX 6700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.