Radeon HD 7970 vs Quadro P4200

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7970 và Quadro P4200, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7970
2012, $549
6 GB GDDR5, 300 Watt
12.55

P4200 vượt qua HD 7970 với mức ấn tượng là 85% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7970 và Quadro P4200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất431266
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.15không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.8617.81
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaTahitiGP104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành9 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7970 và Quadro P4200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7970 và Quadro P4200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482304
Tần số nhânkhông có dữ liệu1227 MHz
Tần số Boost925 MHz1647 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million7,200 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture118.4237.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.789 TFLOPS7.589 TFLOPS
ROPs3264
TMUs128144
L1 Cache512 KB864 KB
L2 Cache768 KB2 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7970 và Quadro P4200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 2.1 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài275 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7970 và Quadro P4200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ264 GB/s192.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7970 và Quadro P4200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI 1.4a, 2x mini-DisplayPort 1.2No outputs
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7970 và Quadro P4200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7970 và Quadro P4200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (12_1)
Shader Model6.5 (5.1)6.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.1 (1.2)1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7970 và Quadro P4200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7970 12.55
Quadro P4200 23.19
+84.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7970 5248
Mẫu: 10419
Quadro P4200 10375
+97.7%
Mẫu: 145

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7970 và Quadro P4200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p105
−81%
190−200
+81%
Full HD93
−82.8%
170−180
+82.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.90không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 70−75
−88.7%
130−140
+88.7%
Cyberpunk 2077 24−27
−96.2%
50−55
+96.2%

Full HD
Medium

Battlefield 5 55−60
−67.9%
90−95
+67.9%
Counter-Strike 2 70−75
−88.7%
130−140
+88.7%
Cyberpunk 2077 24−27
−96.2%
50−55
+96.2%
Escape from Tarkov 50−55
−76.9%
90−95
+76.9%
Far Cry 5 40−45
−83.3%
75−80
+83.3%
Fortnite 70−75
−58.1%
110−120
+58.1%
Forza Horizon 4 50−55
−74.1%
90−95
+74.1%
Forza Horizon 5 35−40
−89.7%
70−75
+89.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−100%
90−95
+100%
Valorant 110−120
−47.7%
160−170
+47.7%

Full HD
High

Battlefield 5 55−60
−67.9%
90−95
+67.9%
Counter-Strike 2 70−75
−88.7%
130−140
+88.7%
Counter-Strike: Global Offensive 212
−20.8%
250−260
+20.8%
Cyberpunk 2077 24−27
−96.2%
50−55
+96.2%
Dota 2 85−90
−42.4%
120−130
+42.4%
Escape from Tarkov 50−55
−76.9%
90−95
+76.9%
Far Cry 5 40−45
−83.3%
75−80
+83.3%
Fortnite 70−75
−58.1%
110−120
+58.1%
Forza Horizon 4 50−55
−74.1%
90−95
+74.1%
Forza Horizon 5 35−40
−89.7%
70−75
+89.7%
Grand Theft Auto V 45−50
−79.2%
85−90
+79.2%
Metro Exodus 24−27
−100%
50−55
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−100%
90−95
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−112%
70−75
+112%
Valorant 110−120
−47.7%
160−170
+47.7%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 55−60
−67.9%
90−95
+67.9%
Cyberpunk 2077 24−27
−96.2%
50−55
+96.2%
Dota 2 85−90
−42.4%
120−130
+42.4%
Escape from Tarkov 50−55
−76.9%
90−95
+76.9%
Far Cry 5 40−45
−83.3%
75−80
+83.3%
Forza Horizon 4 50−55
−74.1%
90−95
+74.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−100%
90−95
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−112%
70−75
+112%
Valorant 110−120
−47.7%
160−170
+47.7%

Full HD
Epic

Fortnite 70−75
−58.1%
110−120
+58.1%

1440p
High

Counter-Strike 2 24−27
−108%
50−55
+108%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−75%
160−170
+75%
Grand Theft Auto V 20−22
−120%
40−45
+120%
Metro Exodus 14−16
−113%
30−35
+113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−66.7%
170−180
+66.7%
Valorant 130−140
−49.6%
200−210
+49.6%

1440p
Ultra

Battlefield 5 35−40
−88.6%
65−70
+88.6%
Cyberpunk 2077 10−12
−109%
21−24
+109%
Escape from Tarkov 24−27
−112%
50−55
+112%
Far Cry 5 27−30
−100%
50−55
+100%
Forza Horizon 4 30−35
−93.5%
60−65
+93.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−111%
35−40
+111%

1440p
Epic

Fortnite 27−30
−104%
55−60
+104%

4K
High

Counter-Strike 2 8−9
−188%
21−24
+188%
Grand Theft Auto V 24−27
−83.3%
40−45
+83.3%
Metro Exodus 9−10
−122%
20−22
+122%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−106%
35−40
+106%
Valorant 65−70
−100%
130−140
+100%

4K
Ultra

Battlefield 5 18−20
−100%
35−40
+100%
Counter-Strike 2 8−9
−188%
21−24
+188%
Cyberpunk 2077 4−5
−150%
10−11
+150%
Dota 2 45−50
−69.6%
75−80
+69.6%
Escape from Tarkov 12−14
−108%
24−27
+108%
Far Cry 5 12−14
−115%
27−30
+115%
Forza Horizon 4 21−24
−86.4%
40−45
+86.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−108%
24−27
+108%

4K
Epic

Fortnite 12−14
−117%
24−27
+117%

Vậy HD 7970 và Quadro P4200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4200 nhanh hơn 81% ở độ phân giải 900p
  • Quadro P4200 nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Quadro P4200 nhanh hơn 188%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4200 đã vượt qua HD 7970 trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.55 23.19
Mức độ mới 9 Tháng 1 2012 21 Tháng 2 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 100 Watt

Quadro P4200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 84.8%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4200 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7970 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7970 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro P4200 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7970
Radeon HD 7970
NVIDIA Quadro P4200
Quadro P4200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 337 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 81 phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7970 hoặc Quadro P4200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.