Radeon HD 7870 vs RX Vega 11

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7870 và Radeon RX Vega 11, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7870
2012
2 GB GDDR5,175 Watt
12.02
+119%

HD 7870 vượt qua RX Vega 11 với mức trọn vẹn là 119% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7870 và Radeon RX Vega 11, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất409612
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.00không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.7310.80
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnRaven
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)10 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7870 và Radeon RX Vega 11: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7870 và Radeon RX Vega 11, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280704
Tần số nhân1000 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1251 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million4,940 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture80.0055.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.56 TFLOPS1.761 TFLOPS
ROPs328
TMUs8044

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7870 và Radeon RX Vega 11 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7870 và Radeon RX Vega 11: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1200 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7870 và Radeon RX Vega 11. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortMotherboard Dependent
Eyefinity+-
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 7870 và Radeon RX Vega 11 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.7 (6.4)
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7870 và Radeon RX Vega 11 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 7870 12.02
+119%
RX Vega 11 5.49

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7870 4619
+119%
RX Vega 11 2109

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7870 6194
+13%
RX Vega 11 5483

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7870 và Radeon RX Vega 11 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p84
+140%
35−40
−140%
Full HD66
+136%
28
−136%
1440p10−12
+100%
5
−100%
4K24−27
+100%
12
−100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.29không có dữ liệu
1440p34.90không có dữ liệu
4K14.54không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+69.2%
12−14
−69.2%
Cyberpunk 2077 24−27
+100%
12−14
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+129%
16−18
−129%
Counter-Strike 2 21−24
+69.2%
12−14
−69.2%
Cyberpunk 2077 24−27
+100%
12−14
−100%
Forza Horizon 4 45−50
+140%
20
−140%
Forza Horizon 5 30−35
+182%
10−12
−182%
Metro Exodus 30−35
+83.3%
18
−83.3%
Red Dead Redemption 2 30−35
+93.8%
16−18
−93.8%
Valorant 45−50
+182%
16−18
−182%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+129%
16−18
−129%
Counter-Strike 2 21−24
+69.2%
12−14
−69.2%
Cyberpunk 2077 24−27
+100%
12−14
−100%
Dota 2 40−45
+59.3%
27
−59.3%
Far Cry 5 45−50
+56.7%
30
−56.7%
Fortnite 65−70
+116%
30−35
−116%
Forza Horizon 4 45−50
+182%
17
−182%
Forza Horizon 5 30−35
+182%
10−12
−182%
Grand Theft Auto V 40−45
+153%
17
−153%
Metro Exodus 30−35
+200%
11
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+66.7%
54
−66.7%
Red Dead Redemption 2 30−35
+93.8%
16−18
−93.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+100%
18−20
−100%
Valorant 45−50
+182%
16−18
−182%
World of Tanks 160−170
+88.6%
85−90
−88.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+129%
16−18
−129%
Counter-Strike 2 21−24
+69.2%
12−14
−69.2%
Cyberpunk 2077 24−27
+100%
12−14
−100%
Dota 2 40−45
+2.4%
42
−2.4%
Far Cry 5 45−50
+80.8%
24−27
−80.8%
Forza Horizon 4 45−50
+220%
15
−220%
Forza Horizon 5 30−35
+182%
10−12
−182%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+95.7%
45−50
−95.7%
Valorant 45−50
+182%
16−18
−182%

1440p
High Preset

Dota 2 16−18
+220%
5−6
−220%
Grand Theft Auto V 16−18
+183%
6−7
−183%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+97.1%
35−40
−97.1%
Red Dead Redemption 2 10−11
+150%
4−5
−150%
World of Tanks 85−90
+118%
35−40
−118%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+167%
9−10
−167%
Counter-Strike 2 10−11
+150%
4−5
−150%
Cyberpunk 2077 9−10
+80%
5−6
−80%
Far Cry 5 27−30
+145%
10−12
−145%
Forza Horizon 4 27−30
+211%
9−10
−211%
Forza Horizon 5 18−20
+125%
8−9
−125%
Metro Exodus 24−27
+400%
5−6
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+100%
8−9
−100%
Valorant 30−33
+100%
14−16
−100%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Dota 2 21−24
+29.4%
16−18
−29.4%
Grand Theft Auto V 21−24
+29.4%
16−18
−29.4%
Metro Exodus 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+133%
15
−133%
Red Dead Redemption 2 8−9
+167%
3−4
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+29.4%
16−18
−29.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+175%
4−5
−175%
Counter-Strike 2 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 21−24
+29.4%
17
−29.4%
Far Cry 5 14−16
+150%
6−7
−150%
Fortnite 12−14
+160%
5−6
−160%
Forza Horizon 4 16−18
+220%
5−6
−220%
Forza Horizon 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Valorant 12−14
+140%
5−6
−140%

Vậy HD 7870 và RX Vega 11 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7870 nhanh hơn 140% ở độ phân giải 900p
  • HD 7870 nhanh hơn 136% ở độ phân giải 1080p
  • HD 7870 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
  • HD 7870 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, HD 7870 nhanh hơn 600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7870 đã vượt qua RX Vega 11 trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.02 5.49
Mức độ mới 5 Tháng 3 2012 10 Tháng 5 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 35 Watt

HD 7870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 118.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 11: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7870 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 11 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7870 và Radeon RX Vega 11, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7870
Radeon HD 7870
AMD Radeon RX Vega 11
Radeon RX Vega 11

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 646 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 1823 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 11 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7870 hoặc Radeon RX Vega 11, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.