Radeon HD 7870 vs RX Vega 3

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7870 và Radeon RX Vega 3, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7870
2012
2 GB GDDR5, 175 Watt
10.32
+302%

HD 7870 vượt qua RX Vega 3 với mức trọn vẹn là 302% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7870 và Radeon RX Vega 3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất419792
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10089
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.58không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.7013.64
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnPicasso
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7870 và Radeon RX Vega 3: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7870 và Radeon RX Vega 3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280192
Tần số nhân1000 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1001 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million4,940 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture80.0012.01
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.56 TFLOPS0.3844 TFLOPS
ROPs324
TMUs8012

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7870 và Radeon RX Vega 3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7870 và Radeon RX Vega 3: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1200 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7870 và Radeon RX Vega 3. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7870 và Radeon RX Vega 3 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7870 và Radeon RX Vega 3 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7870 10.32
+302%
RX Vega 3 2.57

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7870 4613
+301%
RX Vega 3 1149

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7870 6194
+259%
RX Vega 3 1724

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7870 21348
+292%
RX Vega 3 5441

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7870 và Radeon RX Vega 3 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p84
+367%
18−21
−367%
Full HD66
+450%
12
−450%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.29không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30
+300%
7−8
−300%
Counter-Strike 2 60−65
+110%
29
−110%
Cyberpunk 2077 21−24
+283%
6−7
−283%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30
+300%
7−8
−300%
Battlefield 5 45−50
+600%
7
−600%
Counter-Strike 2 60−65
+177%
22
−177%
Cyberpunk 2077 21−24
+283%
6−7
−283%
Far Cry 5 35−40
+660%
5
−660%
Fortnite 65−70
+371%
14
−371%
Forza Horizon 4 45−50
+243%
14−16
−243%
Forza Horizon 5 35−40
+289%
9
−289%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+208%
12−14
−208%
Valorant 100−110
+124%
45−50
−124%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30
+300%
7−8
−300%
Battlefield 5 45−50
+444%
9−10
−444%
Counter-Strike 2 60−65
+1120%
5
−1120%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+609%
23
−609%
Cyberpunk 2077 21−24
+283%
6−7
−283%
Dota 2 75−80
+267%
21
−267%
Far Cry 5 35−40
+660%
5−6
−660%
Fortnite 65−70
+371%
14−16
−371%
Forza Horizon 4 45−50
+243%
14−16
−243%
Forza Horizon 5 35−40
+600%
5−6
−600%
Grand Theft Auto V 40−45
+378%
9
−378%
Metro Exodus 21−24
+1050%
2
−1050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+208%
12−14
−208%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+500%
6
−500%
Valorant 100−110
+124%
45−50
−124%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+444%
9−10
−444%
Cyberpunk 2077 21−24
+283%
6−7
−283%
Dota 2 75−80
+305%
19
−305%
Far Cry 5 35−40
+660%
5−6
−660%
Forza Horizon 4 45−50
+243%
14−16
−243%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+208%
12−14
−208%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+400%
4
−400%
Valorant 100−110
+124%
45−50
−124%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+371%
14−16
−371%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+600%
3−4
−600%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+325%
20−22
−325%
Grand Theft Auto V 16−18
+750%
2−3
−750%
Metro Exodus 12−14 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+208%
24−27
−208%
Valorant 120−130
+369%
24−27
−369%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+314%
7−8
−314%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%
Far Cry 5 24−27
+380%
5−6
−380%
Forza Horizon 4 27−30
+286%
7−8
−286%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+350%
4−5
−350%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+380%
5−6
−380%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Grand Theft Auto V 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Metro Exodus 7−8
+600%
1−2
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+367%
3−4
−367%
Valorant 60−65
+329%
14−16
−329%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+400%
3−4
−400%
Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 40−45
+413%
8−9
−413%
Far Cry 5 12−14
+300%
3−4
−300%
Forza Horizon 4 18−20
+850%
2−3
−850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+175%
4−5
−175%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+267%
3−4
−267%

Vậy HD 7870 và RX Vega 3 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7870 nhanh hơn 367% ở độ phân giải 900p
  • HD 7870 nhanh hơn 450% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 7870 nhanh hơn 1120%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7870 đã vượt qua RX Vega 3 trong tất cả 56 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.32 2.57
Mức độ mới 5 Tháng 3 2012 6 Tháng 1 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 15 Watt

HD 7870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 301.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 3: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1066.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7870 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 3 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7870 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX Vega 3 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7870
Radeon HD 7870
AMD Radeon RX Vega 3
Radeon RX Vega 3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 649 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 2055 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7870 hoặc Radeon RX Vega 3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.