Radeon HD 7870 vs Quadro M1000M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7870 và Quadro M1000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7870
2012
2 GB GDDR5, 175 Watt
10.30
+61.4%

HD 7870 vượt qua M1000M với mức ấn tượng là 61% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7870 và Quadro M1000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất424552
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.574.17
Hiệu quả năng lượng4.6612.64
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnGM107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành5 Tháng 3 2012 (13 năm năm trước)18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 $200.89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

M1000M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 62% so với HD 7870.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7870 và Quadro M1000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7870 và Quadro M1000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280512
Tần số nhân1000 MHz993 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1072 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture80.0031.78
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.56 TFLOPS1.017 TFLOPS
ROPs3216
TMUs8032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7870 và Quadro M1000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-A (3.0)
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7870 và Quadro M1000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB/4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7870 và Quadro M1000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI+-
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7870 và Quadro M1000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7870 và Quadro M1000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131+
CUDA-5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7870 và Quadro M1000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7870 10.30
+61.4%
M1000M 6.38

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7870 4604
+61.5%
M1000M 2850

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7870 6194
+46.4%
M1000M 4230

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7870 và Quadro M1000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p84
+68%
50−55
−68%
Full HD66
+69.2%
39
−69.2%
4K18−21
+38.5%
13
−38.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.29
−2.7%
5.15
+2.7%
4K19.39
−25.5%
15.45
+25.5%
  • HD 7870 và M1000M có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của M1000M thấp hơn 25% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
+79.4%
30−35
−79.4%
Cyberpunk 2077 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Hogwarts Legacy 21−24
+75%
12−14
−75%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+63.3%
30−33
−63.3%
Counter-Strike 2 60−65
+79.4%
30−35
−79.4%
Cyberpunk 2077 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Far Cry 5 35−40
+72.7%
21−24
−72.7%
Fortnite 65−70
+57.1%
40−45
−57.1%
Forza Horizon 4 45−50
+54.8%
30−35
−54.8%
Forza Horizon 5 35−40
+75%
20−22
−75%
Hogwarts Legacy 21−24
+75%
12−14
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+60%
24−27
−60%
Valorant 100−110
+36.5%
70−75
−36.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+63.3%
30−33
−63.3%
Counter-Strike 2 60−65
+79.4%
30−35
−79.4%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+45.5%
110−120
−45.5%
Cyberpunk 2077 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Dota 2 75−80
+42.6%
50−55
−42.6%
Far Cry 5 35−40
+72.7%
21−24
−72.7%
Fortnite 65−70
+57.1%
40−45
−57.1%
Forza Horizon 4 45−50
+54.8%
30−35
−54.8%
Forza Horizon 5 35−40
+75%
20−22
−75%
Grand Theft Auto V 40−45
+72%
24−27
−72%
Hogwarts Legacy 21−24
+75%
12−14
−75%
Metro Exodus 21−24
+76.9%
12−14
−76.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+60%
24−27
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+89.5%
19
−89.5%
Valorant 100−110
+36.5%
70−75
−36.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+63.3%
30−33
−63.3%
Cyberpunk 2077 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Dota 2 75−80
+42.6%
50−55
−42.6%
Far Cry 5 35−40
+72.7%
21−24
−72.7%
Forza Horizon 4 45−50
+54.8%
30−35
−54.8%
Hogwarts Legacy 21−24
+75%
12−14
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+60%
24−27
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+81.8%
11
−81.8%
Valorant 100−110
+36.5%
70−75
−36.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+57.1%
40−45
−57.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+60.4%
50−55
−60.4%
Grand Theft Auto V 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Metro Exodus 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+87.2%
35−40
−87.2%
Valorant 120−130
+56.4%
75−80
−56.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+123%
12−14
−123%
Cyberpunk 2077 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Far Cry 5 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Forza Horizon 4 27−30
+58.8%
16−18
−58.8%
Hogwarts Legacy 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+63.6%
10−12
−63.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Grand Theft Auto V 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Hogwarts Legacy 6−7
+200%
2−3
−200%
Metro Exodus 7−8
+250%
2−3
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+100%
7
−100%
Valorant 60−65
+71.4%
35−40
−71.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+150%
6−7
−150%
Counter-Strike 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 40−45
+64%
24−27
−64%
Far Cry 5 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Forza Horizon 4 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
Hogwarts Legacy 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%

Vậy HD 7870 và M1000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7870 nhanh hơn 68% ở độ phân giải 900p
  • HD 7870 nhanh hơn 69% ở độ phân giải 1080p
  • HD 7870 nhanh hơn 38% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, HD 7870 nhanh hơn 250%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7870 đã vượt qua M1000M trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.30 6.38
Mức độ mới 5 Tháng 3 2012 18 Tháng 8 2015
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 40 Watt

HD 7870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 61.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của M1000M: mới hơn 3 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 337.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7870 vì nó vượt trội hơn Quadro M1000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7870 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro M1000M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7870
Radeon HD 7870
NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 650 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 583 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7870 hoặc Quadro M1000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.