Radeon HD 7770 vs Iris Xe Graphics G7 80EUs

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7770 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7770
2012
2 GB GDDR5, 80 Watt
4.86

Iris Xe Graphics G7 80EUs vượt qua HD 7770 với mức đáng kể là 34% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7770 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất614541
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.25không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.8418.57
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeTiger Lake Xe
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7770 và Iris Xe Graphics G7 80EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7770 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64080
Tần số nhân1000 MHz400 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture40.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.28 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7770 và Iris Xe Graphics G7 80EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7770 và Iris Xe Graphics G7 80EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1125 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ72 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7770 và Iris Xe Graphics G7 80EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortkhông có dữ liệu
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7770 và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7770 và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12_1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7770 và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7770 4.86
Iris Xe Graphics G7 80EUs 6.53
+34.4%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7770 3098
Iris Xe Graphics G7 80EUs 5332
+72.1%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7770 14073
Iris Xe Graphics G7 80EUs 21729
+54.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7770 2825
Iris Xe Graphics G7 80EUs 4010
+41.9%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 7770 18782
Iris Xe Graphics G7 80EUs 21931
+16.8%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

HD 7770 36
Iris Xe Graphics G7 80EUs 44
+21.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7770 và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p47
−27.7%
60−65
+27.7%
Full HD47
+147%
19
−147%
1440p6−7
−50%
9
+50%
4K10−12
−40%
14
+40%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.38không có dữ liệu
1440p26.50không có dữ liệu
4K15.90không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
−76.9%
23
+76.9%
Counter-Strike 2 21−24
−34.8%
31
+34.8%
Cyberpunk 2077 10−12
−27.3%
14
+27.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
−23.1%
16
+23.1%
Battlefield 5 21−24
−18.2%
26
+18.2%
Counter-Strike 2 21−24
−4.3%
24
+4.3%
Cyberpunk 2077 10−12
−9.1%
12
+9.1%
Far Cry 5 14−16
−33.3%
20
+33.3%
Fortnite 30−35
−38.7%
40−45
+38.7%
Forza Horizon 4 24−27
−33.3%
30−35
+33.3%
Forza Horizon 5 14−16
−50%
21
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−30%
24−27
+30%
Valorant 60−65
−20.6%
75−80
+20.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
+8.3%
12
−8.3%
Battlefield 5 21−24
−4.5%
23
+4.5%
Counter-Strike 2 21−24
+91.7%
12
−91.7%
Counter-Strike: Global Offensive 128
+12.3%
110−120
−12.3%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10
−10%
Dota 2 40−45
+12.8%
39
−12.8%
Far Cry 5 14−16
−26.7%
19
+26.7%
Fortnite 30−35
−38.7%
40−45
+38.7%
Forza Horizon 4 24−27
−33.3%
30−35
+33.3%
Forza Horizon 5 14−16
−42.9%
20
+42.9%
Grand Theft Auto V 18−20
+38.5%
13
−38.5%
Metro Exodus 10−11
−20%
12
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−30%
24−27
+30%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−57.1%
22
+57.1%
Valorant 60−65
−20.6%
75−80
+20.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−4.5%
23
+4.5%
Cyberpunk 2077 10−12
+22.2%
9
−22.2%
Dota 2 40−45
+22.2%
36
−22.2%
Far Cry 5 14−16
−20%
18
+20%
Forza Horizon 4 24−27
−33.3%
30−35
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−30%
24−27
+30%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+27.3%
11
−27.3%
Valorant 60−65
−20.6%
75−80
+20.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
−38.7%
40−45
+38.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−50%
12−14
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−37.5%
55−60
+37.5%
Grand Theft Auto V 6−7
+0%
6
+0%
Metro Exodus 4−5
−75%
7−8
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−8.3%
35−40
+8.3%
Valorant 55−60
−35.6%
80−85
+35.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−133%
14−16
+133%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6
+50%
Far Cry 5 10−11
−20%
12
+20%
Forza Horizon 4 12−14
−30.8%
16−18
+30.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−25%
10
+25%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
−40%
14−16
+40%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
−50%
6−7
+50%
Grand Theft Auto V 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−400%
5−6
+400%
Valorant 27−30
−33.3%
35−40
+33.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−133%
7−8
+133%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 18−20
+12.5%
16
−12.5%
Far Cry 5 5−6
−40%
7−8
+40%
Forza Horizon 4 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−40%
7−8
+40%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−40%
7−8
+40%

4K
High Preset

Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy HD 7770 và Iris Xe Graphics G7 80EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 28% ở độ phân giải 900p
  • HD 7770 nhanh hơn 147% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 7770 nhanh hơn 92%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7770 tốt hơn trong 10 các bài kiểm tra (16%)
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs tốt hơn trong 48 các bài kiểm tra (79%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.86 6.53
Mức độ mới 15 Tháng 2 2012 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 28 Watt

Iris Xe Graphics G7 80EUs có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 34.4%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 80EUs vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7770 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Iris Xe Graphics G7 80EUs dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7770
Radeon HD 7770
Intel Iris Xe Graphics G7 80EUs
Iris Xe Graphics G7 80EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 963 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 961 phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 80EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7770 hoặc Iris Xe Graphics G7 80EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.