Radeon HD 7850M vs GeForce GTX 1060 5 GB

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7850M và GeForce GTX 1060 5 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7850M
2012
2 GB GDDR5, 40 Watt
3.30

GTX 1060 5 GB vượt qua HD 7850M với mức trọn vẹn là 561% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7850M và GeForce GTX 1060 5 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất742257
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.0513.33
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaHeathrowGP106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)26 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7850M và GeForce GTX 1060 5 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7850M và GeForce GTX 1060 5 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6401280
Tần số nhân675 MHz1506 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1709 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million4,400 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture27.00136.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.864 TFLOPS4.375 TFLOPS
ROPs1640
TMUs4080

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7850M và GeForce GTX 1060 5 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu250 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7850M và GeForce GTX 1060 5 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB5 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s160.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7850M và GeForce GTX 1060 5 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7850M và GeForce GTX 1060 5 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7850M và GeForce GTX 1060 5 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7850M 3.30
GTX 1060 5 GB 21.80
+561%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7850M 1372
GTX 1060 5 GB 9050
+560%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7850M và GeForce GTX 1060 5 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−536%
70−75
+536%
Cyberpunk 2077 7−8
−543%
45−50
+543%
Hogwarts Legacy 7−8
−543%
45−50
+543%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
−525%
75−80
+525%
Counter-Strike 2 10−12
−536%
70−75
+536%
Cyberpunk 2077 7−8
−543%
45−50
+543%
Far Cry 5 9−10
−511%
55−60
+511%
Fortnite 18−20
−511%
110−120
+511%
Forza Horizon 4 16−18
−525%
100−105
+525%
Forza Horizon 5 7−8
−543%
45−50
+543%
Hogwarts Legacy 7−8
−543%
45−50
+543%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−533%
95−100
+533%
Valorant 45−50
−512%
300−310
+512%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
−525%
75−80
+525%
Counter-Strike 2 10−12
−536%
70−75
+536%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−556%
400−450
+556%
Cyberpunk 2077 7−8
−543%
45−50
+543%
Dota 2 30−35
−545%
200−210
+545%
Far Cry 5 9−10
−511%
55−60
+511%
Fortnite 18−20
−511%
110−120
+511%
Forza Horizon 4 16−18
−525%
100−105
+525%
Forza Horizon 5 7−8
−543%
45−50
+543%
Grand Theft Auto V 10−11
−550%
65−70
+550%
Hogwarts Legacy 7−8
−543%
45−50
+543%
Metro Exodus 6−7
−483%
35−40
+483%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−533%
95−100
+533%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−536%
70−75
+536%
Valorant 45−50
−512%
300−310
+512%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−525%
75−80
+525%
Cyberpunk 2077 7−8
−543%
45−50
+543%
Dota 2 30−35
−545%
200−210
+545%
Far Cry 5 9−10
−511%
55−60
+511%
Forza Horizon 4 16−18
−525%
100−105
+525%
Hogwarts Legacy 7−8
−543%
45−50
+543%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−533%
95−100
+533%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−536%
70−75
+536%
Valorant 45−50
−512%
300−310
+512%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18−20
−511%
110−120
+511%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−500%
24−27
+500%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−540%
160−170
+540%
Grand Theft Auto V 2−3
−500%
12−14
+500%
Metro Exodus 2−3
−500%
12−14
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−525%
150−160
+525%
Valorant 30−35
−547%
220−230
+547%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−500%
12−14
+500%
Far Cry 5 8−9
−525%
50−55
+525%
Forza Horizon 4 8−9
−525%
50−55
+525%
Hogwarts Legacy 3−4
−500%
18−20
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−500%
30−33
+500%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
−483%
35−40
+483%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−525%
100−105
+525%
Valorant 16−18
−525%
100−105
+525%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−500%
6−7
+500%
Dota 2 10−11
−550%
65−70
+550%
Far Cry 5 5−6
−500%
30−33
+500%
Forza Horizon 4 3−4
−500%
18−20
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−500%
24−27
+500%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−500%
24−27
+500%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.30 21.80
Mức độ mới 24 Tháng 4 2012 26 Tháng 12 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 5 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 120 Watt

HD 7850M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1060 5 GB: hiệu năng cao hơn 560.6%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 150% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1060 5 GB vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7850M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7850M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1060 5 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7850M
Radeon HD 7850M
NVIDIA GeForce GTX 1060 5 GB
GeForce GTX 1060 5 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 19 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7850M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 689 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 5 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7850M hoặc GeForce GTX 1060 5 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.