Radeon HD 7690M vs GeForce GTX 1060 5 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7690M và GeForce GTX 1060 5 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7690M
2011
1 GB DDR3, 20 Watt
1.99

1060 5 GB vượt qua HD 7690M với mức trọn vẹn là 1002% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7690M và GeForce GTX 1060 5 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất926288
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.6514.06
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaThamesGP106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)26 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7690M và GeForce GTX 1060 5 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7690M và GeForce GTX 1060 5 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4801280
Tần số nhân725 MHz1506 MHz
Tần số Boost725 MHz1709 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million4,400 million
Quy trình công nghệ40 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture17.40136.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.696 TFLOPS4.375 TFLOPS
ROPs1640
TMUs2480
L1 Cache48 KB480 KB
L2 Cache256 KB1280 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7690M và GeForce GTX 1060 5 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu250 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7690M và GeForce GTX 1060 5 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB5 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s160.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7690M và GeForce GTX 1060 5 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7690M và GeForce GTX 1060 5 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7690M và GeForce GTX 1060 5 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7690M 1.99
GTX 1060 5 GB 21.93
+1002%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7690M 832
Mẫu: 33
GTX 1060 5 GB 9175
+1003%
Mẫu: 136

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7690M và GeForce GTX 1060 5 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p25
−980%
270−280
+980%
Full HD18
−956%
190−200
+956%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 4−5
−900%
40−45
+900%
Cyberpunk 2077 4−5
−900%
40−45
+900%
Hogwarts Legacy 7−8
−971%
75−80
+971%

Full HD
Medium

Battlefield 5 5−6
−1000%
55−60
+1000%
Counter-Strike 2 4−5
−900%
40−45
+900%
Cyberpunk 2077 4−5
−900%
40−45
+900%
Far Cry 5 5−6
−1000%
55−60
+1000%
Fortnite 9−10
−956%
95−100
+956%
Forza Horizon 4 10−12
−991%
120−130
+991%
Forza Horizon 5 4−5
−900%
40−45
+900%
Hogwarts Legacy 7−8
−971%
75−80
+971%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−991%
120−130
+991%
Valorant 35−40
−926%
400−450
+926%

Full HD
High

Battlefield 5 5−6
−1000%
55−60
+1000%
Counter-Strike 2 4−5
−900%
40−45
+900%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−998%
450−500
+998%
Cyberpunk 2077 4−5
−900%
40−45
+900%
Dota 2 21−24
−991%
240−250
+991%
Far Cry 5 5−6
−1000%
55−60
+1000%
Fortnite 9−10
−956%
95−100
+956%
Forza Horizon 4 10−12
−991%
120−130
+991%
Forza Horizon 5 4−5
−900%
40−45
+900%
Grand Theft Auto V 4−5
−900%
40−45
+900%
Hogwarts Legacy 7−8
−971%
75−80
+971%
Metro Exodus 3−4
−900%
30−33
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−991%
120−130
+991%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−963%
85−90
+963%
Valorant 35−40
−926%
400−450
+926%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 5−6
−1000%
55−60
+1000%
Cyberpunk 2077 4−5
−900%
40−45
+900%
Dota 2 21−24
−991%
240−250
+991%
Far Cry 5 5−6
−1000%
55−60
+1000%
Forza Horizon 4 10−12
−991%
120−130
+991%
Hogwarts Legacy 7−8
−971%
75−80
+971%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−991%
120−130
+991%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−963%
85−90
+963%
Valorant 35−40
−926%
400−450
+926%

Full HD
Epic

Fortnite 9−10
−956%
95−100
+956%

1440p
High

Counter-Strike 2 5−6
−1000%
55−60
+1000%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−971%
150−160
+971%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−1000%
220−230
+1000%
Valorant 14−16
−967%
160−170
+967%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−900%
10−11
+900%
Far Cry 5 3−4
−900%
30−33
+900%
Forza Horizon 4 5−6
−1000%
55−60
+1000%
Hogwarts Legacy 2−3
−950%
21−24
+950%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−900%
30−33
+900%

1440p
Epic

Fortnite 3−4
−900%
30−33
+900%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−971%
150−160
+971%
Valorant 10−11
−1000%
110−120
+1000%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
−900%
40−45
+900%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
−900%
10−11
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−900%
30−33
+900%

4K
Epic

Fortnite 3−4
−900%
30−33
+900%

Vậy HD 7690M và GTX 1060 5 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 5 GB nhanh hơn 980% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1060 5 GB nhanh hơn 956% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.99 21.93
Mức độ mới 25 Tháng 12 2011 26 Tháng 12 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 5 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 120 Watt

HD 7690M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 500%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1060 5 GB: hiệu năng cao hơn 1002%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 400% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1060 5 GB vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7690M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7690M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1060 5 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7690M
Radeon HD 7690M
NVIDIA GeForce GTX 1060 5 GB
GeForce GTX 1060 5 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 10 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7690M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 714 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 5 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7690M hoặc GeForce GTX 1060 5 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.