Radeon HD 7850M vs RX 580 2048SP

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7850M và Radeon RX 580 2048SP, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7850M
2012
2 GB GDDR5, 40 Watt
3.07

RX 580 2048SP vượt qua HD 7850M với mức trọn vẹn là 458% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7850M và Radeon RX 580 2048SP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất734290
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10050
Hiệu quả năng lượng6.119.10
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaHeathrowPolaris 20
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)15 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7850M và Radeon RX 580 2048SP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7850M và Radeon RX 580 2048SP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6402048
Tần số nhân675 MHz1168 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1284 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million5,700 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture27.00164.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.864 TFLOPS5.259 TFLOPS
ROPs1632
TMUs40128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7850M và Radeon RX 580 2048SP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7850M và Radeon RX 580 2048SP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7850M và Radeon RX 580 2048SP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7850M và Radeon RX 580 2048SP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7850M và Radeon RX 580 2048SP trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7850M 3.07
RX 580 2048SP 17.13
+458%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7850M 1372
RX 580 2048SP 7660
+458%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7850M và Radeon RX 580 2048SP trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
−400%
40−45
+400%
Counter-Strike 2 10−12
−445%
60−65
+445%
Cyberpunk 2077 7−8
−400%
35−40
+400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
−400%
40−45
+400%
Battlefield 5 12−14
−442%
65−70
+442%
Counter-Strike 2 10−12
−445%
60−65
+445%
Cyberpunk 2077 7−8
−400%
35−40
+400%
Far Cry 5 8−9
−400%
40−45
+400%
Fortnite 18−20
−456%
100−105
+456%
Forza Horizon 4 16−18
−431%
85−90
+431%
Forza Horizon 5 7−8
−400%
35−40
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−433%
80−85
+433%
Valorant 45−50
−451%
270−280
+451%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
−400%
40−45
+400%
Battlefield 5 12−14
−442%
65−70
+442%
Counter-Strike 2 10−12
−445%
60−65
+445%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−392%
300−310
+392%
Cyberpunk 2077 7−8
−400%
35−40
+400%
Dota 2 30−35
−448%
170−180
+448%
Far Cry 5 8−9
−400%
40−45
+400%
Fortnite 18−20
−456%
100−105
+456%
Forza Horizon 4 16−18
−431%
85−90
+431%
Forza Horizon 5 7−8
−400%
35−40
+400%
Grand Theft Auto V 10−11
−450%
55−60
+450%
Metro Exodus 6−7
−400%
30−33
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−433%
80−85
+433%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−450%
55−60
+450%
Valorant 45−50
−451%
270−280
+451%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−442%
65−70
+442%
Cyberpunk 2077 7−8
−400%
35−40
+400%
Dota 2 30−35
−448%
170−180
+448%
Far Cry 5 8−9
−400%
40−45
+400%
Forza Horizon 4 16−18
−431%
85−90
+431%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−433%
80−85
+433%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−450%
55−60
+450%
Valorant 45−50
−451%
270−280
+451%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18−20
−456%
100−105
+456%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−425%
21−24
+425%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−420%
130−140
+420%
Grand Theft Auto V 3−4
−433%
16−18
+433%
Metro Exodus 1−2
−400%
5−6
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−436%
150−160
+436%
Valorant 30−35
−429%
180−190
+429%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10−11
+400%
Far Cry 5 6−7
−400%
30−33
+400%
Forza Horizon 4 8−9
−400%
40−45
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−440%
27−30
+440%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
−400%
30−33
+400%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−400%
10−11
+400%
Grand Theft Auto V 16−18
−431%
85−90
+431%
Valorant 16−18
−429%
90−95
+429%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−400%
5−6
+400%
Dota 2 10−11
−450%
55−60
+450%
Far Cry 5 4−5
−425%
21−24
+425%
Forza Horizon 4 3−4
−433%
16−18
+433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−425%
21−24
+425%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−425%
21−24
+425%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.07 17.13
Mức độ mới 24 Tháng 4 2012 15 Tháng 10 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 150 Watt

HD 7850M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 275%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 580 2048SP: hiệu năng cao hơn 458%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 580 2048SP vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7850M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7850M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 580 2048SP dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7850M
Radeon HD 7850M
AMD Radeon RX 580 2048SP
Radeon RX 580 2048SP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 18 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7850M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 3457 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 2048SP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7850M hoặc Radeon RX 580 2048SP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.