Radeon HD 7770M vs RTX 3500 Ada Generation Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7770M và RTX 3500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7770M
2012
1 GB GDDR5, 32 Watt
3.13

RTX 3500 Ada Generation Mobile vượt qua HD 7770M với mức trọn vẹn là 1385% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7770M và RTX 3500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất79482
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.5836.07
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaChelseaAD104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành24 Tháng 4 2012 (13 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7770M và RTX 3500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7770M và RTX 3500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5125120
Tần số nhân675 MHz1110 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million35,800 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)32 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture21.60247.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPS15.82 TFLOPS
ROPs1664
TMUs32160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40
L1 Cache128 KB5 MB
L2 Cache256 KB48 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7770M và RTX 3500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7770M và RTX 3500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7770M và RTX 3500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7770M và RTX 3500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7770M và RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7770M 3.13
RTX 3500 Ada Generation Mobile 46.48
+1385%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7770M 2110
RTX 3500 Ada Generation Mobile 41630
+1873%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7770M và RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 10−12
−1355%
160−170
+1355%
Cyberpunk 2077 7−8
−1329%
100−105
+1329%

Full HD
Medium

Battlefield 5 10−12
−1355%
160−170
+1355%
Counter-Strike 2 10−12
−1355%
160−170
+1355%
Cyberpunk 2077 7−8
−1329%
100−105
+1329%
Escape from Tarkov 12−14
−1317%
170−180
+1317%
Far Cry 5 9−10
−1344%
130−140
+1344%
Fortnite 16−18
−1371%
250−260
+1371%
Forza Horizon 4 16−18
−1338%
230−240
+1338%
Forza Horizon 5 8−9
−1275%
110−120
+1275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1329%
200−210
+1329%
Valorant 45−50
−1358%
700−750
+1358%

Full HD
High

Battlefield 5 10−12
−1355%
160−170
+1355%
Counter-Strike 2 10−12
−1355%
160−170
+1355%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−1341%
850−900
+1341%
Cyberpunk 2077 7−8
−1329%
100−105
+1329%
Dota 2 30−33
−1233%
400−450
+1233%
Escape from Tarkov 12−14
−1317%
170−180
+1317%
Far Cry 5 9−10
−1344%
130−140
+1344%
Fortnite 16−18
−1371%
250−260
+1371%
Forza Horizon 4 16−18
−1338%
230−240
+1338%
Forza Horizon 5 8−9
−1275%
110−120
+1275%
Grand Theft Auto V 9−10
−1344%
130−140
+1344%
Metro Exodus 6−7
−1317%
85−90
+1317%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1329%
200−210
+1329%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−1300%
140−150
+1300%
Valorant 45−50
−1358%
700−750
+1358%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 10−12
−1355%
160−170
+1355%
Cyberpunk 2077 7−8
−1329%
100−105
+1329%
Dota 2 30−33
−1233%
400−450
+1233%
Escape from Tarkov 12−14
−1317%
170−180
+1317%
Far Cry 5 9−10
−1344%
130−140
+1344%
Forza Horizon 4 16−18
−1338%
230−240
+1338%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1329%
200−210
+1329%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−1300%
140−150
+1300%
Valorant 45−50
−1358%
700−750
+1358%

Full HD
Epic

Fortnite 16−18
−1371%
250−260
+1371%

1440p
High

Counter-Strike 2 7−8
−1329%
100−105
+1329%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−1358%
350−400
+1358%
Grand Theft Auto V 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Metro Exodus 1−2
−1300%
14−16
+1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−1329%
400−450
+1329%
Valorant 30−35
−1352%
450−500
+1352%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3
−1250%
27−30
+1250%
Escape from Tarkov 6−7
−1317%
85−90
+1317%
Far Cry 5 6−7
−1317%
85−90
+1317%
Forza Horizon 4 8−9
−1275%
110−120
+1275%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1300%
70−75
+1300%

1440p
Epic

Fortnite 6−7
−1317%
85−90
+1317%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−1367%
220−230
+1367%
Valorant 16−18
−1338%
230−240
+1338%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 9−10
−1344%
130−140
+1344%
Escape from Tarkov 2−3
−1250%
27−30
+1250%
Far Cry 5 2−3
−1250%
27−30
+1250%
Forza Horizon 4 3−4
−1233%
40−45
+1233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−1275%
55−60
+1275%

4K
Epic

Fortnite 4−5
−1275%
55−60
+1275%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.13 46.48
Mức độ mới 24 Tháng 4 2012 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 32 Watt 100 Watt

HD 7770M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 212.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3500 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 1385%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 3500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7770M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7770M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 3500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7770M
Radeon HD 7770M
NVIDIA RTX 3500 Ada Generation Mobile
RTX 3500 Ada Generation Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 8 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 45 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 3500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7770M hoặc RTX 3500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.