Radeon HD 7400G vs GeForce RTX 3080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7400G và GeForce RTX 3080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7400G
2012
17 Watt
0.60

RTX 3080 vượt qua HD 7400G với mức trọn vẹn là 9285% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7400G và GeForce RTX 3080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất118732
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu46.38
Hiệu quả năng lượng2.8114.02
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaScrapperGA102
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7400G và GeForce RTX 3080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7400G và GeForce RTX 3080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1928704
Tần số nhân327 MHz1440 MHz
Tần số Boost424 MHz1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million28,300 million
Quy trình công nghệ32 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)17 Watt320 Watt
Tốc độ xử lý texture5.088465.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1628 TFLOPS29.77 TFLOPS
ROPs496
TMUs12272
Tensor Coreskhông có dữ liệu272
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu68

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7400G và GeForce RTX 3080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnIGPPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu285 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7400G và GeForce RTX 3080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared10 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared320 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1188 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu760.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7400G và GeForce RTX 3080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7400G và GeForce RTX 3080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
VulkanN/A1.2
CUDA-8.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7400G và GeForce RTX 3080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7400G 0.60
RTX 3080 56.31
+9285%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7400G 267
RTX 3080 25180
+9331%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7400G 415
RTX 3080 53713
+12843%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7400G 327
RTX 3080 39257
+11905%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 7400G 2424
RTX 3080 188064
+7658%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7400G và GeForce RTX 3080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−16300%
164
+16300%
1440p1−2
−12200%
123
+12200%
4K0−186

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.26
1440pkhông có dữ liệu5.68
4Kkhông có dữ liệu8.13

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−15250%
307
+15250%
Cyberpunk 2077 2−3
−7450%
150−160
+7450%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−11850%
239
+11850%
Cyberpunk 2077 2−3
−6800%
138
+6800%
Forza Horizon 4 4−5
−5800%
230−240
+5800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2113%
170−180
+2113%
Valorant 27−30
−1055%
300−350
+1055%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−7250%
147
+7250%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−1363%
270−280
+1363%
Cyberpunk 2077 2−3
−6600%
134
+6600%
Dota 2 12−14
−1125%
147
+1125%
Forza Horizon 4 4−5
−5800%
230−240
+5800%
Metro Exodus 1−2
−12700%
128
+12700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2113%
170−180
+2113%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−7475%
303
+7475%
Valorant 27−30
−1055%
300−350
+1055%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−6450%
131
+6450%
Dota 2 12−14
−1025%
135
+1025%
Forza Horizon 4 4−5
−5800%
230−240
+5800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2113%
170−180
+2113%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−3625%
149
+3625%
Valorant 27−30
−824%
268
+824%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−22600%
450−500
+22600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2817%
170−180
+2817%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 86
Forza Horizon 4 2−3
−9900%
200−210
+9900%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−13600%
130−140
+13600%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−15000%
150−160
+15000%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 50−55
Grand Theft Auto V 14−16
−853%
143
+853%
Valorant 4−5
−8050%
300−350
+8050%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−9300%
94
+9300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 172
+0%
172
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Far Cry 5 157
+0%
157
+0%
Fortnite 280−290
+0%
280−290
+0%
Forza Horizon 5 152
+0%
152
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 156
+0%
156
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Far Cry 5 150
+0%
150
+0%
Fortnite 280−290
+0%
280−290
+0%
Forza Horizon 5 140
+0%
140
+0%
Grand Theft Auto V 147
+0%
147
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 145
+0%
145
+0%
Far Cry 5 140
+0%
140
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 280−290
+0%
280−290
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Grand Theft Auto V 112
+0%
112
+0%
Metro Exodus 95
+0%
95
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 124
+0%
124
+0%
Far Cry 5 135
+0%
135
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Metro Exodus 65
+0%
65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 115
+0%
115
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 91
+0%
91
+0%
Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 43
+0%
43
+0%
Dota 2 129
+0%
129
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%

Vậy HD 7400G và RTX 3080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 nhanh hơn 16300% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 nhanh hơn 12200% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 3080 nhanh hơn 22600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 tốt hơn trong 32 các bài kiểm tra (52%)
  • Hòa trong 29 các bài kiểm tra (48%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.60 56.31
Mức độ mới 2 Tháng 10 2012 1 Tháng 9 2020
Quy trình công nghệ 32 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 17 Watt 320 Watt

HD 7400G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1782.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3080: hiệu năng cao hơn 9285%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7400G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7400G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3080 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7400G
Radeon HD 7400G
NVIDIA GeForce RTX 3080
GeForce RTX 3080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 93 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7400G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 6553 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7400G hoặc GeForce RTX 3080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.