Radeon HD 8280 vs ATI Mobility HD 4550
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8280 và Mobility Radeon HD 4550, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
HD 8280 vượt qua ATI Mobility HD 4550 với mức ấn tượng là 91% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8280 và Mobility Radeon HD 4550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1202 | 1311 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 3.08 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | GCN 2.0 (2013−2017) | Terascale 1 (2010) |
Bộ xử lý đồ họa | Kalindi | M92 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 18 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước) | 1 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 8280 và Mobility Radeon HD 4550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8280 và Mobility Radeon HD 4550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 128 | 80 |
Tần số nhân | 450 MHz | 550 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,178 million | 242 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 3.600 | 4.400 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.1152 TFLOPS | 0.088 TFLOPS |
ROPs | 4 | 4 |
TMUs | 8 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8280 và Mobility Radeon HD 4550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | IGP | MXM-II |
Độ dày | IGP | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8280 và Mobility Radeon HD 4550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR3, DDR2, DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 700 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 11.2 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8280 và Mobility Radeon HD 4550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 8280 và Mobility Radeon HD 4550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 10.1 (10_1) |
Shader Model | 6.3 | 4.1 |
OpenGL | 4.6 | 3.3 |
OpenCL | 2.0 | 1.1 |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 8280 và Mobility Radeon HD 4550 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 18−20
+80%
| 10
−80%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Valorant | 27−30
+11.5%
|
24−27
−11.5%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 18−20
+35.7%
|
14−16
−35.7%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Dota 2 | 12−14
+20%
|
10−11
−20%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Metro Exodus | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Valorant | 27−30
+11.5%
|
24−27
−11.5%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Dota 2 | 12−14
+20%
|
10−11
−20%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Valorant | 27−30
+11.5%
|
24−27
−11.5%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Far Cry 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 4 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Hogwarts Legacy | 1−2 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 1−2 | 0−1 |
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Vậy HD 8280 và ATI Mobility HD 4550 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- HD 8280 nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, HD 8280 nhanh hơn 100%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- HD 8280 tốt hơn trong 21 bài kiểm tra (68%)
- Hòa trong 10 các bài kiểm tra (32%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.63 | 0.33 |
Mức độ mới | 18 Tháng 9 2013 | 1 Tháng 1 2010 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 55 nm |
HD 8280 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 90.9%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8280 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon HD 8280 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Mobility Radeon HD 4550 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.