GeForce 8700M GT SLI vs Radeon HD 7400G

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8700M GT SLI và Radeon HD 7400G, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

8700M GT SLI
2007
1 GB GDDR3, 58 Watt
0.68
+13.3%

8700M GT SLI vượt qua HD 7400G với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8700M GT SLI và Radeon HD 7400G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11641191
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.932.80
Kiến trúcG8x (2007)TeraScale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaNB8E-SEScrapper
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 9 2007 (17 năm năm trước)2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8700M GT SLI và Radeon HD 7400G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8700M GT SLI và Radeon HD 7400G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64192
Tần số nhân625 MHz327 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu424 MHz
Số lượng bóng bán dẫn578 Million1,303 million
Quy trình công nghệ80 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)58 Watt17 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu5.088
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1628 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8700M GT SLI và Radeon HD 7400G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8700M GT SLI và Radeon HD 7400G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 MHzSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8700M GT SLI và Radeon HD 7400G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8700M GT SLI và Radeon HD 7400G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1011.2 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8700M GT SLI và Radeon HD 7400G trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, 8700M GT SLI nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • 8700M GT SLI tốt hơn trong 14 các bài kiểm tra (44%)
  • Hòa trong 18 các bài kiểm tra (56%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.68 0.60
Mức độ mới 18 Tháng 9 2007 2 Tháng 10 2012
Quy trình công nghệ 80 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 58 Watt 17 Watt

8700M GT SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7400G: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 241.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 8700M GT SLI vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7400G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8700M GT SLI
GeForce 8700M GT SLI
AMD Radeon HD 7400G
Radeon HD 7400G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8700M GT SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 93 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7400G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8700M GT SLI hoặc Radeon HD 7400G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.