Radeon HD 6970 vs HD 7870

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6970 và Radeon HD 7870, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6970
2010
2 GB GDDR5, 550 Watt
6.34

HD 7870 vượt qua HD 6970 với mức ấn tượng là 63% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6970 và Radeon HD 7870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất549419
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.922.58
Hiệu quả năng lượng2.024.69
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaCaymanPitcairn
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành14 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)5 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$369 $349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 7870 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 180% so với HD 6970.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6970 và Radeon HD 7870: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6970 và Radeon HD 7870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15361280
Tần số nhânkhông có dữ liệu1000 MHz
Tần số Boost880 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,640 million2,800 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)550 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture84.4880.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.703 TFLOPS2.56 TFLOPS
ROPs3232
TMUs9680

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6970 và Radeon HD 7870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm241 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6970 và Radeon HD 7870: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1200 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu153.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6970 và Radeon HD 7870. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Eyefinity++
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6970 và Radeon HD 7870 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6970 và Radeon HD 7870 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (11_1)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
Vulkan-1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6970 và Radeon HD 7870 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6970 6.34
HD 7870 10.32
+62.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6970 2835
HD 7870 4613
+62.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6970 và Radeon HD 7870 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p50−55
−68%
84
+68%
Full HD40−45
−65%
66
+65%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.23
−74.5%
5.29
+74.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của HD 7870 thấp hơn 74% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 16−18
−64.7%
27−30
+64.7%
Counter-Strike 2 30−35
−79.4%
60−65
+79.4%
Cyberpunk 2077 14−16
−64.3%
21−24
+64.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16−18
−64.7%
27−30
+64.7%
Battlefield 5 30−33
−63.3%
45−50
+63.3%
Counter-Strike 2 30−35
−79.4%
60−65
+79.4%
Cyberpunk 2077 14−16
−64.3%
21−24
+64.3%
Far Cry 5 21−24
−72.7%
35−40
+72.7%
Fortnite 40−45
−57.1%
65−70
+57.1%
Forza Horizon 4 30−35
−54.8%
45−50
+54.8%
Forza Horizon 5 20−22
−75%
35−40
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−60%
40−45
+60%
Valorant 70−75
−36.5%
100−110
+36.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16−18
−64.7%
27−30
+64.7%
Battlefield 5 30−33
−63.3%
45−50
+63.3%
Counter-Strike 2 30−35
−79.4%
60−65
+79.4%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−46.8%
160−170
+46.8%
Cyberpunk 2077 14−16
−64.3%
21−24
+64.3%
Dota 2 50−55
−42.6%
75−80
+42.6%
Far Cry 5 21−24
−72.7%
35−40
+72.7%
Fortnite 40−45
−57.1%
65−70
+57.1%
Forza Horizon 4 30−35
−54.8%
45−50
+54.8%
Forza Horizon 5 20−22
−75%
35−40
+75%
Grand Theft Auto V 24−27
−72%
40−45
+72%
Metro Exodus 12−14
−76.9%
21−24
+76.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−60%
40−45
+60%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−100%
36
+100%
Valorant 70−75
−36.5%
100−110
+36.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
−63.3%
45−50
+63.3%
Cyberpunk 2077 14−16
−64.3%
21−24
+64.3%
Dota 2 50−55
−42.6%
75−80
+42.6%
Far Cry 5 21−24
−72.7%
35−40
+72.7%
Forza Horizon 4 30−35
−54.8%
45−50
+54.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−60%
40−45
+60%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−11.1%
20
+11.1%
Valorant 70−75
−36.5%
100−110
+36.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
−57.1%
65−70
+57.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−60.4%
85−90
+60.4%
Grand Theft Auto V 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
Metro Exodus 7−8
−85.7%
12−14
+85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−89.7%
70−75
+89.7%
Valorant 75−80
−56.4%
120−130
+56.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−123%
27−30
+123%
Cyberpunk 2077 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Far Cry 5 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
Forza Horizon 4 16−18
−68.8%
27−30
+68.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
−80%
9−10
+80%
Grand Theft Auto V 18−20
−22.2%
21−24
+22.2%
Metro Exodus 2−3
−250%
7−8
+250%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−180%
14−16
+180%
Valorant 35−40
−71.4%
60−65
+71.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−150%
14−16
+150%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 24−27
−64%
40−45
+64%
Far Cry 5 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Forza Horizon 4 10−12
−72.7%
18−20
+72.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy HD 6970 và HD 7870 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7870 nhanh hơn 68% ở độ phân giải 900p
  • HD 7870 nhanh hơn 65% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, HD 7870 nhanh hơn 250%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7870 tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.34 10.32
Mức độ mới 14 Tháng 12 2010 5 Tháng 3 2012
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 550 Watt 175 Watt

HD 7870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 62.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 214.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7870 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6970 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6970
Radeon HD 6970
AMD Radeon HD 7870
Radeon HD 7870

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 158 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 649 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6970 hoặc Radeon HD 7870, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.