Quadro M620 vs GeForce GT 710

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M620 và GeForce GT 710, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M620
2017
2 GB GDDR5, 30 Watt
6.91
+343%

M620 vượt qua GT 710 với mức trọn vẹn là 343% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M620 và GeForce GT 710, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất565973
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10063
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.04
Hiệu quả năng lượng16.295.81
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaGM107GK208
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)27 Tháng 3 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$34.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M620 và GeForce GT 710: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M620 và GeForce GT 710, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512192
Tần số nhân756 MHz954 MHz
Tần số Boost977 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million915 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt19 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu95 °C
Tốc độ xử lý texture31.2615.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1 TFLOPS0.3663 TFLOPS
ROPs168
TMUs3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M620 và GeForce GT 710 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 2.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M620 và GeForce GT 710: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1.8 GB/s
Băng thông bộ nhớ80 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M620 và GeForce GT 710. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDual Link DVI-DHDMIVGA
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu3 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Display Port1.2không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M620 và GeForce GT 710 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision-+
PureVideo-+
PhysX-+
Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M620 và GeForce GT 710 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA5.0+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M620 và GeForce GT 710 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M620 6.91
+343%
GT 710 1.56

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M620 2763
+343%
GT 710 624

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro M620 3130
+231%
GT 710 947

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro M620 22120
+204%
GT 710 7270

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro M620 8048
+314%
GT 710 1946

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro M620 6407
+227%
GT 710 1957

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro M620 8602
+466%
GT 710 1519

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M620 và GeForce GT 710 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD26
+225%
8
−225%
1440p12−14
+300%
3
−300%
4K10
+42.9%
7
−42.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.37
1440pkhông có dữ liệu11.66
4Kkhông có dữ liệu5.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+371%
7−8
−371%
Cyberpunk 2077 14−16
+367%
3−4
−367%
Hogwarts Legacy 12−14
+140%
5−6
−140%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+867%
3−4
−867%
Counter-Strike 2 30−35
+371%
7−8
−371%
Cyberpunk 2077 14−16
+367%
3−4
−367%
Far Cry 5 21−24
+320%
5
−320%
Fortnite 40−45
+720%
5−6
−720%
Forza Horizon 4 30−33
+275%
8−9
−275%
Forza Horizon 5 18−20 0−1
Hogwarts Legacy 12−14
+140%
5−6
−140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+140%
10−11
−140%
Valorant 70−75
+103%
35−40
−103%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+867%
3−4
−867%
Counter-Strike 2 30−35
+371%
7−8
−371%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+230%
30−35
−230%
Cyberpunk 2077 14−16
+367%
3−4
−367%
Dota 2 50−55
+165%
20
−165%
Far Cry 5 21−24
+425%
4
−425%
Fortnite 40−45
+720%
5−6
−720%
Forza Horizon 4 30−33
+275%
8−9
−275%
Forza Horizon 5 18−20 0−1
Grand Theft Auto V 24−27
+178%
9
−178%
Hogwarts Legacy 12−14
+140%
5−6
−140%
Metro Exodus 12−14
+333%
3
−333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+140%
10−11
−140%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+280%
5
−280%
Valorant 70−75
+103%
35−40
−103%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+867%
3−4
−867%
Cyberpunk 2077 14−16
+367%
3−4
−367%
Dota 2 50−55
+194%
18
−194%
Far Cry 5 21−24
+425%
4
−425%
Forza Horizon 4 30−33
+275%
8−9
−275%
Hogwarts Legacy 12−14
+140%
5−6
−140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+140%
10−11
−140%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+233%
3
−233%
Valorant 70−75
+103%
35−40
−103%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+720%
5−6
−720%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+420%
10−11
−420%
Grand Theft Auto V 8−9
+700%
1−2
−700%
Metro Exodus 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+280%
10−11
−280%
Valorant 75−80
+850%
8−9
−850%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+500%
2−3
−500%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Far Cry 5 14−16
+200%
5−6
−200%
Forza Horizon 4 16−18
+433%
3−4
−433%
Hogwarts Legacy 7−8
+250%
2−3
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+233%
3−4
−233%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+367%
3−4
−367%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
+20%
14−16
−20%
Hogwarts Legacy 2−3 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+400%
1−2
−400%
Valorant 30−35
+325%
8−9
−325%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 24−27
+243%
7
−243%
Far Cry 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 4 10−11
+400%
2−3
−400%
Hogwarts Legacy 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+133%
3−4
−133%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+100%
3−4
−100%

Vậy Quadro M620 và GT 710 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M620 nhanh hơn 225% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M620 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro M620 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Quadro M620 nhanh hơn 1000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M620 đã vượt qua GT 710 trong tất cả 49 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.91 1.56
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 27 Tháng 3 2014
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 19 Watt

Quadro M620 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 342.9%vàmới hơn 2 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 710: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M620 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M620 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GT 710 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M620
Quadro M620
NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 197 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 4465 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M620 hoặc GeForce GT 710, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.