Radeon HD 6870 vs HD 6970M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6870 và Radeon HD 6970M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6870
2010
1 GB GDDR5, 151 Watt
4.94

HD 6970M chỉ vượt qua HD 6870 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6870 và Radeon HD 6970M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất611600
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.86không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.605.39
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaBartsBlackcomb
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành21 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$239 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6870 và Radeon HD 6970M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6870 và Radeon HD 6970M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1120960
Tần số nhânkhông có dữ liệu680 MHz
Tần số Boost900 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,700 million1,700 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)151 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture50.4032.64
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.016 TFLOPS1.306 TFLOPS
ROPs3232
TMUs5648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6870 và Radeon HD 6970M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài220 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6870 và Radeon HD 6970M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1050 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ134.4 GB/s115.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6870 và Radeon HD 6970M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6870 và Radeon HD 6970M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6870 và Radeon HD 6970M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1111.2 (11_0)
Shader Model5.05.0
OpenGL4.44.4
OpenCL1.21.2
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6870 và Radeon HD 6970M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6870 4.94
HD 6970M 5.08
+2.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6870 2210
HD 6970M 2270
+2.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6870 4218
+49.7%
HD 6970M 2819

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6870 17773
+49.4%
HD 6970M 11898

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6870 và Radeon HD 6970M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p57
+9.6%
52
−9.6%
Full HD63
+23.5%
51
−23.5%
1200p39
−2.6%
40−45
+2.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.79không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 24−27
−4.2%
24−27
+4.2%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Battlefield 5 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
Counter-Strike 2 24−27
−4.2%
24−27
+4.2%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Fortnite 30−35
−3.1%
30−35
+3.1%
Forza Horizon 4 24−27
−4.2%
24−27
+4.2%
Forza Horizon 5 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−5%
21−24
+5%
Valorant 60−65
−1.6%
65−70
+1.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Battlefield 5 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
Counter-Strike 2 24−27
−4.2%
24−27
+4.2%
Counter-Strike: Global Offensive 189
+103%
90−95
−103%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 45−50
−2.2%
45−50
+2.2%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Fortnite 30−35
−3.1%
30−35
+3.1%
Forza Horizon 4 24−27
−4.2%
24−27
+4.2%
Forza Horizon 5 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−5%
21−24
+5%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 60−65
−1.6%
65−70
+1.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 45−50
−2.2%
45−50
+2.2%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 24−27
−4.2%
24−27
+4.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−5%
21−24
+5%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 60−65
−1.6%
65−70
+1.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
−3.1%
30−35
+3.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−2.4%
40−45
+2.4%
Grand Theft Auto V 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 60−65
−3.3%
60−65
+3.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 10−11
−10%
10−12
+10%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 27−30
−3.7%
27−30
+3.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−20%
6−7
+20%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−20%
6−7
+20%

4K
High Preset

Metro Exodus 0−1 0−1

Vậy HD 6870 và HD 6970M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6870 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 900p
  • HD 6870 nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1080p
  • HD 6970M nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 6870 nhanh hơn 103%.
  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, HD 6970M nhanh hơn 20%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6870 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • HD 6970M tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (50%)
  • Hòa trong 29 các bài kiểm tra (48%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.94 5.08
Mức độ mới 21 Tháng 10 2010 4 Tháng 1 2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 151 Watt 75 Watt

HD 6970M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.8%, mới hơn 2 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 101.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 6870 và Radeon HD 6970M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6870 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 6970M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6870
Radeon HD 6870
AMD Radeon HD 6970M
Radeon HD 6970M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 371 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 94 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6970M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6870 hoặc Radeon HD 6970M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.