Radeon HD 6970 vs GeForce GT 640M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6970 và GeForce GT 640M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6970
2010
2 GB GDDR5, 550 Watt
6.83
+205%

HD 6970 vượt qua GT 640M với mức trọn vẹn là 205% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6970 và GeForce GT 640M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất555864
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.99không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.005.14
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaCaymanGK107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành14 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)22 Tháng 3 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$369 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6970 và GeForce GT 640M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6970 và GeForce GT 640M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536384
Tần số nhânkhông có dữ liệuUp to 625 MHz
Tần số Boost880 MHz645 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,640 million1,270 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)550 Watt32 Watt
Tốc độ xử lý texture84.4820.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.703 TFLOPS0.48 TFLOPS
ROPs3216
TMUs9632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6970 và GeForce GT 640M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCIe 2.0 x16PCI Express 2.0, PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6970 và GeForce GT 640M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3\GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệuUp to 64.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6970 và GeForce GT 640M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6970 và GeForce GT 640M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
3D Blu-Ray-+
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6970 và GeForce GT 640M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 API
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.5
OpenCL1.21.1
Vulkan-1.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6970 và GeForce GT 640M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6970 6.83
+205%
GT 640M 2.24

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6970 2835
+205%
GT 640M 930

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6970 3470
+183%
GT 640M 1225

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6970 và GeForce GT 640M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p70−75
+192%
24
−192%
Full HD65−70
+195%
22
−195%
1200p55−60
+189%
19
−189%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.68không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+750%
4−5
−750%
Cyberpunk 2077 14−16
+180%
5−6
−180%
Hogwarts Legacy 12−14
+100%
6−7
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−33
+329%
7−8
−329%
Counter-Strike 2 30−35
+750%
4−5
−750%
Cyberpunk 2077 14−16
+180%
5−6
−180%
Far Cry 5 21−24
+340%
5−6
−340%
Fortnite 40−45
+282%
10−12
−282%
Forza Horizon 4 30−35
+182%
10−12
−182%
Forza Horizon 5 20−22
+567%
3−4
−567%
Hogwarts Legacy 12−14
+100%
6−7
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+108%
12−14
−108%
Valorant 70−75
+80.5%
40−45
−80.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−33
+329%
7−8
−329%
Counter-Strike 2 30−35
+750%
4−5
−750%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+129%
49
−129%
Cyberpunk 2077 14−16
+180%
5−6
−180%
Dota 2 50−55
+116%
25
−116%
Far Cry 5 21−24
+340%
5−6
−340%
Fortnite 40−45
+282%
10−12
−282%
Forza Horizon 4 30−35
+182%
10−12
−182%
Forza Horizon 5 20−22
+567%
3−4
−567%
Grand Theft Auto V 24−27
+213%
8
−213%
Hogwarts Legacy 12−14
+100%
6−7
−100%
Metro Exodus 12−14
+225%
4−5
−225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+108%
12−14
−108%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+100%
9−10
−100%
Valorant 70−75
+80.5%
40−45
−80.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
+329%
7−8
−329%
Cyberpunk 2077 14−16
+180%
5−6
−180%
Dota 2 50−55
+125%
24
−125%
Far Cry 5 21−24
+340%
5−6
−340%
Forza Horizon 4 30−35
+182%
10−12
−182%
Hogwarts Legacy 12−14
+100%
6−7
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+108%
12−14
−108%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+100%
9−10
−100%
Valorant 70−75
+80.5%
40−45
−80.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+282%
10−12
−282%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+450%
2−3
−450%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+231%
16−18
−231%
Grand Theft Auto V 9−10
+800%
1−2
−800%
Metro Exodus 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+144%
16−18
−144%
Valorant 75−80
+311%
18−20
−311%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+225%
4−5
−225%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 14−16
+150%
6−7
−150%
Forza Horizon 4 16−18
+220%
5−6
−220%
Hogwarts Legacy 7−8
+250%
2−3
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+150%
4−5
−150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+250%
4−5
−250%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
+20%
14−16
−20%
Hogwarts Legacy 2−3 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+400%
1−2
−400%
Valorant 35−40
+218%
10−12
−218%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 24−27
+400%
5−6
−400%
Far Cry 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 4 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Hogwarts Legacy 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+133%
3−4
−133%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+133%
3−4
−133%

Vậy HD 6970 và GT 640M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6970 nhanh hơn 192% ở độ phân giải 900p
  • HD 6970 nhanh hơn 195% ở độ phân giải 1080p
  • HD 6970 nhanh hơn 189% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, HD 6970 nhanh hơn 1000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6970 đã vượt qua GT 640M trong tất cả 56 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.83 2.24
Mức độ mới 14 Tháng 12 2010 22 Tháng 3 2012
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 550 Watt 32 Watt

HD 6970 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 204.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 640M: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1618.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6970 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 640M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6970 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GT 640M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6970
Radeon HD 6970
NVIDIA GeForce GT 640M
GeForce GT 640M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 158 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 320 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 640M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6970 hoặc GeForce GT 640M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.