Radeon HD 6970 vs GeForce GT 755M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6970 và GeForce GT 755M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6970
2010
2 GB GDDR5, 550 Watt
7.09
+66%

HD 6970 vượt qua GT 755M với mức ấn tượng là 66% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6970 và GeForce GT 755M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất554682
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.03không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.006.04
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaCaymanGK107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành14 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)25 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$369 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6970 và GeForce GT 755M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6970 và GeForce GT 755M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536384
Tần số nhânkhông có dữ liệu980 MHz
Tần số Boost880 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,640 million1,270 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)550 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture84.4831.36
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.703 TFLOPS0.7526 TFLOPS
ROPs3216
TMUs9632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6970 và GeForce GT 755M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCIe 2.0 x16PCI Express 3.0, PCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6970 và GeForce GT 755M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuGDDR5
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1350 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu86.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6970 và GeForce GT 755M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 3840x2160
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6970 và GeForce GT 755M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
Hỗ trợ Blu-Ray 3D-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
3D Vision / 3DTV Play-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6970 và GeForce GT 755M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 API
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.5
OpenCL1.21.1
Vulkan-1.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6970 và GeForce GT 755M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6970 7.09
+66%
GT 755M 4.27

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6970 2835
+66%
GT 755M 1708

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6970 3470
+64.8%
GT 755M 2106

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6970 và GeForce GT 755M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p90−95
+60.7%
56
−60.7%
Full HD35−40
+59.1%
22
−59.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.54không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+113%
16−18
−113%
Cyberpunk 2077 14−16
+75%
8−9
−75%
Hogwarts Legacy 12−14
+50%
8−9
−50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
Counter-Strike 2 30−35
+113%
16−18
−113%
Cyberpunk 2077 14−16
+75%
8−9
−75%
Far Cry 5 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Fortnite 40−45
+75%
24−27
−75%
Forza Horizon 4 30−35
+63.2%
18−20
−63.2%
Forza Horizon 5 20−22
+100%
10−11
−100%
Hogwarts Legacy 12−14
+50%
8−9
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%
Valorant 70−75
+34.5%
55−60
−34.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
Counter-Strike 2 30−35
+113%
16−18
−113%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+51.4%
70−75
−51.4%
Cyberpunk 2077 14−16
+75%
8−9
−75%
Dota 2 50−55
+45.9%
35−40
−45.9%
Far Cry 5 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Fortnite 40−45
+75%
24−27
−75%
Forza Horizon 4 30−35
+63.2%
18−20
−63.2%
Forza Horizon 5 20−22
+100%
10−11
−100%
Grand Theft Auto V 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Hogwarts Legacy 12−14
+50%
8−9
−50%
Metro Exodus 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+50%
12−14
−50%
Valorant 70−75
+34.5%
55−60
−34.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
Cyberpunk 2077 14−16
+75%
8−9
−75%
Dota 2 50−55
+45.9%
35−40
−45.9%
Far Cry 5 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Forza Horizon 4 30−35
+63.2%
18−20
−63.2%
Hogwarts Legacy 12−14
+50%
8−9
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+50%
12−14
−50%
Valorant 70−75
+34.5%
55−60
−34.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+75%
24−27
−75%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+71%
30−35
−71%
Grand Theft Auto V 9−10
+125%
4−5
−125%
Metro Exodus 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+34.5%
27−30
−34.5%
Valorant 75−80
+73.3%
45−50
−73.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 14−16
+50%
10−11
−50%
Forza Horizon 4 16−18
+60%
10−11
−60%
Hogwarts Legacy 7−8
+75%
4−5
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+75%
8−9
−75%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Hogwarts Legacy 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Valorant 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Far Cry 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Forza Horizon 4 10−12
+120%
5−6
−120%
Hogwarts Legacy 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+40%
5−6
−40%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+75%
4−5
−75%

Vậy HD 6970 và GT 755M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6970 nhanh hơn 61% ở độ phân giải 900p
  • HD 6970 nhanh hơn 59% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, HD 6970 nhanh hơn 1200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6970 đã vượt qua GT 755M trong tất cả 59 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.09 4.27
Mức độ mới 14 Tháng 12 2010 25 Tháng 6 2013
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 550 Watt 50 Watt

HD 6970 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 66%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 755M: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1000%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6970 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 755M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6970 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GT 755M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6970
Radeon HD 6970
NVIDIA GeForce GT 755M
GeForce GT 755M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 158 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 83 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 755M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6970 hoặc GeForce GT 755M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.