GeForce GTX 460 768MB vs Radeon R7 250E

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 460 768MB và Radeon R7 250E, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 460 768MB
4.36

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 460 768MB và Radeon R7 250E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất686684
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.27
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu5.45
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuCape Verde
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu20 Tháng 12 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 460 768MB và Radeon R7 250E: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 460 768MB và Radeon R7 250E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng336512
Tần số nhân675 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,500 million
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu55 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu25.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.8192 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 460 768MB và Radeon R7 250E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 460 768MB và Radeon R7 250E: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu72 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 460 768MB và Radeon R7 250E. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 460 768MB và Radeon R7 250E hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (11_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 460 768MB và Radeon R7 250E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 460 768MB 4.36
R7 250E 4.37
+0.2%

  • 3DMark Fire Strike Graphics

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 460 768MB 2092
+6.2%
R7 250E 1970

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 460 768MB và Radeon R7 250E trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD47
+4.4%
45−50
−4.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.42

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Fortnite 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Forza Horizon 4 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%
Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+4.3%
70−75
−4.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Far Cry 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Fortnite 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Forza Horizon 4 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 15
+7.1%
14−16
−7.1%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%
Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Far Cry 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 4 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%
Fortnite 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+0%
30−33
+0%
Valorant 40−45
+10%
40−45
−10%
Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%
Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%
Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy GTX 460 768MB và R7 250E cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 460 768MB nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.36 4.37

R7 250E có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.2%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 460 768MB và Radeon R7 250E quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 460 768MB
GeForce GTX 460 768MB
AMD Radeon R7 250E
Radeon R7 250E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
99 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 768MB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
23 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 250E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 460 768MB hoặc Radeon R7 250E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.