Radeon HD 6750 vs GeForce RTX 3080
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6750 và GeForce RTX 3080, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RTX 3080 vượt qua HD 6750 với mức trọn vẹn là 2307% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6750 và GeForce RTX 3080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 817 | 32 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.15 | 46.36 |
Hiệu quả năng lượng | 2.17 | 14.03 |
Kiến trúc | TeraScale 2 (2009−2015) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Juniper | GA102 |
Loại | Desktop | Desktop |
Thiết kế | reference | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 21 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước) | 1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $49.99 | $699 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RTX 3080 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 30807% so với HD 6750.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 6750 và GeForce RTX 3080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6750 và GeForce RTX 3080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 720 | 8704 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 1440 MHz |
Tần số Boost | 900 MHz | 1710 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,040 million | 28,300 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 86 Watt | 320 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 25.20 | 465.1 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.008 TFLOPS | 29.77 TFLOPS |
ROPs | 16 | 96 |
TMUs | 36 | 272 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 272 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 68 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6750 và GeForce RTX 3080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 2.0 x16 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 170 mm | 285 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | 1x 12-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6750 và GeForce RTX 3080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6X |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 10 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 320 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1050 MHz | 1188 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 73.6 GB/s | 760.3 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6750 và GeForce RTX 3080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort | 1x HDMI, 3x DisplayPort |
Eyefinity | + | - |
HDMI | + | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6750 và GeForce RTX 3080 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
CrossFire | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 6750 và GeForce RTX 3080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 11 | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 5.0 | 6.5 |
OpenGL | 4.4 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.0 |
Vulkan | - | 1.2 |
CUDA | - | 8.5 |
DLSS | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6750 và GeForce RTX 3080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 6750 và GeForce RTX 3080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 6−7
−2633%
| 164
+2633%
|
1440p | 5−6
−2360%
| 123
+2360%
|
4K | 3−4
−2767%
| 86
+2767%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 8.33
−95.5%
| 4.26
+95.5%
|
1440p | 10.00
−75.9%
| 5.68
+75.9%
|
4K | 16.66
−105%
| 8.13
+105%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3080 thấp hơn 95% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3080 thấp hơn 76% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3080 thấp hơn 105% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 307
+0%
|
307
+0%
|
Counter-Strike 2 | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 239
+0%
|
239
+0%
|
Battlefield 5 | 172
+0%
|
172
+0%
|
Counter-Strike 2 | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 138
+0%
|
138
+0%
|
Far Cry 5 | 157
+0%
|
157
+0%
|
Fortnite | 280−290
+0%
|
280−290
+0%
|
Forza Horizon 4 | 230−240
+0%
|
230−240
+0%
|
Forza Horizon 5 | 152
+0%
|
152
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 147
+0%
|
147
+0%
|
Battlefield 5 | 156
+0%
|
156
+0%
|
Counter-Strike 2 | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 134
+0%
|
134
+0%
|
Dota 2 | 147
+0%
|
147
+0%
|
Far Cry 5 | 150
+0%
|
150
+0%
|
Fortnite | 280−290
+0%
|
280−290
+0%
|
Forza Horizon 4 | 230−240
+0%
|
230−240
+0%
|
Forza Horizon 5 | 140
+0%
|
140
+0%
|
Grand Theft Auto V | 147
+0%
|
147
+0%
|
Metro Exodus | 128
+0%
|
128
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 303
+0%
|
303
+0%
|
Valorant | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 145
+0%
|
145
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 131
+0%
|
131
+0%
|
Dota 2 | 135
+0%
|
135
+0%
|
Far Cry 5 | 140
+0%
|
140
+0%
|
Forza Horizon 4 | 230−240
+0%
|
230−240
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 149
+0%
|
149
+0%
|
Valorant | 268
+0%
|
268
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 280−290
+0%
|
280−290
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 180−190
+0%
|
180−190
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 450−500
+0%
|
450−500
+0%
|
Grand Theft Auto V | 112
+0%
|
112
+0%
|
Metro Exodus | 95
+0%
|
95
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 350−400
+0%
|
350−400
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 124
+0%
|
124
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 86
+0%
|
86
+0%
|
Far Cry 5 | 135
+0%
|
135
+0%
|
Forza Horizon 4 | 200−210
+0%
|
200−210
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Counter-Strike 2 | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Grand Theft Auto V | 143
+0%
|
143
+0%
|
Metro Exodus | 65
+0%
|
65
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 115
+0%
|
115
+0%
|
Valorant | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 91
+0%
|
91
+0%
|
Counter-Strike 2 | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 43
+0%
|
43
+0%
|
Dota 2 | 129
+0%
|
129
+0%
|
Far Cry 5 | 94
+0%
|
94
+0%
|
Forza Horizon 4 | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Vậy HD 6750 và RTX 3080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 3080 nhanh hơn 2633% ở độ phân giải 1080p
- RTX 3080 nhanh hơn 2360% ở độ phân giải 1440p
- RTX 3080 nhanh hơn 2767% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.34 | 56.32 |
Mức độ mới | 21 Tháng 1 2011 | 1 Tháng 9 2020 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 10 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 86 Watt | 320 Watt |
HD 6750 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 272.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3080: hiệu năng cao hơn 2306.8%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 400% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.