Radeon HD 6750 vs GeForce GTS 450 Rev. 2
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6750 và GeForce GTS 450 Rev. 2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTS 450 Rev. 2 vượt qua HD 6750 với mức ấn tượng là 63% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6750 và GeForce GTS 450 Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 818 | 679 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.15 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 2.17 | 2.86 |
Kiến trúc | TeraScale 2 (2009−2015) | Fermi 2.0 (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | Juniper | GF116 |
Loại | Desktop | Desktop |
Thiết kế | reference | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 21 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước) | 15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $49.99 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 6750 và GeForce GTS 450 Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6750 và GeForce GTS 450 Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 720 | 192 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 783 MHz |
Tần số Boost | 900 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,040 million | 1,170 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 86 Watt | 106 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 25.20 | 25.06 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.008 TFLOPS | 0.6013 TFLOPS |
ROPs | 16 | 16 |
TMUs | 36 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6750 và GeForce GTS 450 Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 2.0 x16 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 170 mm | 210 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | 1x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6750 và GeForce GTS 450 Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1050 MHz | 902 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 73.6 GB/s | 57.73 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6750 và GeForce GTS 450 Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort | 2x DVI, 1x mini-HDMI |
Eyefinity | + | - |
HDMI | + | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6750 và GeForce GTS 450 Rev. 2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
CrossFire | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 6750 và GeForce GTS 450 Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 11 | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.0 | 5.1 |
OpenGL | 4.4 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | - | N/A |
CUDA | - | 2.1 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 6750 và GeForce GTS 450 Rev. 2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.72 | 4.43 |
Mức độ mới | 21 Tháng 1 2011 | 15 Tháng 3 2011 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 86 Watt | 106 Watt |
HD 6750 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 23.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của GTS 450 Rev. 2: hiệu năng cao hơn 62.9%vàmới hơn 1 tháng.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTS 450 Rev. 2 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.