Radeon HD 6550M vs PRO W7700

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6550M và Radeon PRO W7700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6550M
2010
1 GB DDR3, 26 Watt
1.20

PRO W7700 vượt qua HD 6550M với mức trọn vẹn là 4230% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6550M và Radeon PRO W7700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất102240
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu82.64
Hiệu quả năng lượng3.6721.77
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaLexingtonNavi 32
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành26 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)13 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6550M và Radeon PRO W7700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6550M và Radeon PRO W7700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4003072
Tần số nhân600 MHz1900 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,154 million28,100 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)26 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture12.00499.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.48 TFLOPS31.95 TFLOPS
ROPs896
TMUs20192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6550M và Radeon PRO W7700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6550M và Radeon PRO W7700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6550M và Radeon PRO W7700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 2.1

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6550M và Radeon PRO W7700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.7
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.2
VulkanN/A1.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6550M và Radeon PRO W7700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p14
−4186%
600−650
+4186%
Full HD19
−4111%
800−850
+4111%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.25

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−4150%
170−180
+4150%
Cyberpunk 2077 3−4
−3900%
120−130
+3900%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−4150%
170−180
+4150%
Battlefield 5 2−3
−4150%
85−90
+4150%
Cyberpunk 2077 3−4
−3900%
120−130
+3900%
Fortnite 3−4
−3900%
120−130
+3900%
Forza Horizon 4 7−8
−4186%
300−310
+4186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−3789%
350−400
+3789%
Valorant 30−35
−4165%
1450−1500
+4165%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−4150%
170−180
+4150%
Battlefield 5 2−3
−4150%
85−90
+4150%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−4210%
1250−1300
+4210%
Cyberpunk 2077 3−4
−3900%
120−130
+3900%
Dota 2 16−18
−4018%
700−750
+4018%
Fortnite 3−4
−3900%
120−130
+3900%
Forza Horizon 4 7−8
−4186%
300−310
+4186%
Grand Theft Auto V 1−2
−3900%
40−45
+3900%
Metro Exodus 2−3
−4150%
85−90
+4150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−3789%
350−400
+3789%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−4067%
250−260
+4067%
Valorant 30−35
−4165%
1450−1500
+4165%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−4150%
85−90
+4150%
Cyberpunk 2077 3−4
−3900%
120−130
+3900%
Dota 2 16−18
−4018%
700−750
+4018%
Forza Horizon 4 7−8
−4186%
300−310
+4186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−3789%
350−400
+3789%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−4067%
250−260
+4067%
Valorant 30−35
−4165%
1450−1500
+4165%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
−3900%
120−130
+3900%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−3650%
300−310
+3650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−4067%
500−550
+4067%
Valorant 5−6
−4100%
210−220
+4100%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−3900%
40−45
+3900%
Far Cry 5 1−2
−3900%
40−45
+3900%
Forza Horizon 4 3−4
−3900%
120−130
+3900%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−4150%
85−90
+4150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−4150%
85−90
+4150%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−3900%
40−45
+3900%
Grand Theft Auto V 14−16
−3900%
600−650
+3900%
Valorant 7−8
−4186%
300−310
+4186%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2
−3900%
40−45
+3900%
Far Cry 5 2−3
−4150%
85−90
+4150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4150%
85−90
+4150%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−4150%
85−90
+4150%

Vậy HD 6550M và PRO W7700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO W7700 nhanh hơn 4186% ở độ phân giải 900p
  • PRO W7700 nhanh hơn 4111% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.20 51.96
Mức độ mới 26 Tháng 11 2010 13 Tháng 11 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 26 Watt 190 Watt

HD 6550M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 630.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO W7700: hiệu năng cao hơn 4230%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7700 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6550M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6550M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon PRO W7700 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6550M
Radeon HD 6550M
AMD Radeon PRO W7700
Radeon PRO W7700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 30 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 5 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6550M hoặc Radeon PRO W7700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.