Radeon HD 6550M vs GeForce RTX 3050 4 GB

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6550M và GeForce RTX 3050 4 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6550M
2010
1 GB DDR3, 26 Watt
1.20

RTX 3050 4 GB vượt qua HD 6550M với mức trọn vẹn là 1186% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6550M và GeForce RTX 3050 4 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1022320
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10032
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu35.89
Hiệu quả năng lượng3.6813.66
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaLexingtonGA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6550M và GeForce RTX 3050 4 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6550M và GeForce RTX 3050 4 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4002048
Tần số nhân600 MHz1545 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1740 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,154 million8,700 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)26 Watt90 Watt
Tốc độ xử lý texture12.00111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.48 TFLOPS7.127 TFLOPS
ROPs832
TMUs2064
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6550M và GeForce RTX 3050 4 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6550M và GeForce RTX 3050 4 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6550M và GeForce RTX 3050 4 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6550M và GeForce RTX 3050 4 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.7
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6550M và GeForce RTX 3050 4 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p14
−1186%
180−190
+1186%
Full HD19
−1163%
240−250
+1163%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu0.83

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−1150%
50−55
+1150%
Cyberpunk 2077 3−4
−1067%
35−40
+1067%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−1150%
50−55
+1150%
Battlefield 5 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Cyberpunk 2077 3−4
−1067%
35−40
+1067%
Fortnite 3−4
−1067%
35−40
+1067%
Forza Horizon 4 7−8
−1186%
90−95
+1186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1122%
110−120
+1122%
Valorant 30−35
−1076%
400−450
+1076%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−1150%
50−55
+1150%
Battlefield 5 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−1107%
350−400
+1107%
Cyberpunk 2077 3−4
−1067%
35−40
+1067%
Dota 2 16−18
−1135%
210−220
+1135%
Fortnite 3−4
−1067%
35−40
+1067%
Forza Horizon 4 7−8
−1186%
90−95
+1186%
Grand Theft Auto V 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Metro Exodus 2−3
−1100%
24−27
+1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1122%
110−120
+1122%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1150%
75−80
+1150%
Valorant 30−35
−1076%
400−450
+1076%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Cyberpunk 2077 3−4
−1067%
35−40
+1067%
Dota 2 16−18
−1135%
210−220
+1135%
Forza Horizon 4 7−8
−1186%
90−95
+1186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1122%
110−120
+1122%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1150%
75−80
+1150%
Valorant 30−35
−1076%
400−450
+1076%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1067%
35−40
+1067%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−1150%
100−105
+1150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1150%
150−160
+1150%
Valorant 5−6
−1100%
60−65
+1100%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Far Cry 5 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Forza Horizon 4 3−4
−1067%
35−40
+1067%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−1100%
24−27
+1100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1100%
24−27
+1100%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Grand Theft Auto V 14−16
−1167%
190−200
+1167%
Valorant 7−8
−1186%
90−95
+1186%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Far Cry 5 2−3
−1100%
24−27
+1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1100%
24−27
+1100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1100%
24−27
+1100%

Vậy HD 6550M và RTX 3050 4 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 4 GB nhanh hơn 1186% ở độ phân giải 900p
  • RTX 3050 4 GB nhanh hơn 1163% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.20 15.43
Mức độ mới 26 Tháng 11 2010 27 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 26 Watt 90 Watt

HD 6550M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 246.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 4 GB: hiệu năng cao hơn 1185.8%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 4 GB vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6550M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6550M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 4 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6550M
Radeon HD 6550M
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB
GeForce RTX 3050 4 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 30 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2728 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6550M hoặc GeForce RTX 3050 4 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.