ATI Radeon HD 5850 vs GeForce GTX 1050 3 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5850 và GeForce GTX 1050 3 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 5850
2009
1 GB GDDR5,151 Watt
5.17

GTX 1050 3 GB vượt qua ATI HD 5850 với mức trọn vẹn là 155% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5850 và GeForce GTX 1050 3 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất626388
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.65không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.3612.09
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaCypressGP107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)21 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5850 và GeForce GTX 1050 3 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5850 và GeForce GTX 1050 3 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1440768
Tần số nhân725 MHz1392 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1518 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,154 million3,300 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)151 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture52.2072.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.088 TFLOPS2.332 TFLOPS
ROPs3224
TMUs7248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5850 và GeForce GTX 1050 3 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm145 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5850 và GeForce GTX 1050 3 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s84.1 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5850 và GeForce GTX 1050 3 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 5850 và GeForce GTX 1050 3 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5850 và GeForce GTX 1050 3 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI HD 5850 5.17
GTX 1050 3 GB 13.17
+155%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5850 1988
GTX 1050 3 GB 5062
+155%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5850 và GeForce GTX 1050 3 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p59
−154%
150−160
+154%
Full HD55
−155%
140−150
+155%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.44không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−131%
30−33
+131%
Cyberpunk 2077 10−12
−145%
27−30
+145%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
−150%
40−45
+150%
Counter-Strike 2 12−14
−131%
30−33
+131%
Cyberpunk 2077 10−12
−145%
27−30
+145%
Forza Horizon 4 21−24
−150%
55−60
+150%
Forza Horizon 5 10−11
−140%
24−27
+140%
Metro Exodus 12−14
−150%
30−33
+150%
Red Dead Redemption 2 16−18
−150%
40−45
+150%
Valorant 14−16
−133%
35−40
+133%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
−150%
40−45
+150%
Counter-Strike 2 12−14
−131%
30−33
+131%
Cyberpunk 2077 10−12
−145%
27−30
+145%
Dota 2 16−18
−135%
40−45
+135%
Far Cry 5 24−27
−140%
60−65
+140%
Fortnite 30−33
−150%
75−80
+150%
Forza Horizon 4 21−24
−150%
55−60
+150%
Forza Horizon 5 10−11
−140%
24−27
+140%
Grand Theft Auto V 16−18
−135%
40−45
+135%
Metro Exodus 12−14
−150%
30−33
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−150%
110−120
+150%
Red Dead Redemption 2 16−18
−150%
40−45
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−135%
40−45
+135%
Valorant 14−16
−133%
35−40
+133%
World of Tanks 80−85
−150%
210−220
+150%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−150%
40−45
+150%
Counter-Strike 2 12−14
−131%
30−33
+131%
Cyberpunk 2077 10−12
−145%
27−30
+145%
Dota 2 16−18
−135%
40−45
+135%
Far Cry 5 24−27
−140%
60−65
+140%
Forza Horizon 4 21−24
−150%
55−60
+150%
Forza Horizon 5 10−11
−140%
24−27
+140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−150%
110−120
+150%
Valorant 14−16
−133%
35−40
+133%

1440p
High Preset

Dota 2 5−6
−140%
12−14
+140%
Grand Theft Auto V 5−6
−140%
12−14
+140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−142%
80−85
+142%
Red Dead Redemption 2 4−5
−150%
10−11
+150%
World of Tanks 35−40
−143%
90−95
+143%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−125%
18−20
+125%
Counter-Strike 2 4−5
−150%
10−11
+150%
Cyberpunk 2077 5−6
−140%
12−14
+140%
Far Cry 5 10−12
−145%
27−30
+145%
Forza Horizon 4 8−9
−125%
18−20
+125%
Forza Horizon 5 7−8
−129%
16−18
+129%
Metro Exodus 4−5
−150%
10−11
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−125%
18−20
+125%
Valorant 14−16
−150%
35−40
+150%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−145%
27−30
+145%
Dota 2 16−18
−135%
40−45
+135%
Grand Theft Auto V 16−18
−150%
40−45
+150%
Metro Exodus 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−133%
35−40
+133%
Red Dead Redemption 2 3−4
−133%
7−8
+133%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−150%
40−45
+150%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−150%
10−11
+150%
Counter-Strike 2 10−12
−145%
27−30
+145%
Cyberpunk 2077 2−3
−150%
5−6
+150%
Dota 2 16−18
−135%
40−45
+135%
Far Cry 5 6−7
−133%
14−16
+133%
Fortnite 4−5
−150%
10−11
+150%
Forza Horizon 4 5−6
−140%
12−14
+140%
Forza Horizon 5 3−4
−133%
7−8
+133%
Valorant 5−6
−140%
12−14
+140%

Vậy ATI HD 5850 và GTX 1050 3 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 3 GB nhanh hơn 154% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1050 3 GB nhanh hơn 155% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.17 13.17
Mức độ mới 30 Tháng 9 2009 21 Tháng 5 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 151 Watt 75 Watt

GTX 1050 3 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 154.7%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 101.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 3 GB vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 5850 và GeForce GTX 1050 3 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5850
Radeon HD 5850
NVIDIA GeForce GTX 1050 3 GB
GeForce GTX 1050 3 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 257 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 350 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 5850 hoặc GeForce GTX 1050 3 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.