ATI Radeon HD 4350 vs ATI HD 4670
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4350 và Radeon HD 4670, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
ATI HD 4670 vượt qua ATI HD 4350 với mức trọn vẹn là 150% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4350 và Radeon HD 4670, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1273 | 1119 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 0.01 |
Hiệu quả năng lượng | 1.36 | 1.15 |
Kiến trúc | TeraScale (2005−2013) | TeraScale (2005−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | RV710 | RV730 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 30 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước) | 10 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $67 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 4350 và Radeon HD 4670: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4350 và Radeon HD 4670, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 80 | 320 |
Tần số nhân | 600 MHz | 750 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 242 million | 514 million |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | 59 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 4.800 | 24.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.096 TFLOPS | 0.48 TFLOPS |
ROPs | 4 | 8 |
TMUs | 8 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4350 và Radeon HD 4670 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 193 mm |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4350 và Radeon HD 4670: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 400 MHz | 1000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 6.4 GB/s | 32 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4350 và Radeon HD 4670. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DisplayPort | 2x DVI, 1x S-Video |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 4350 và Radeon HD 4670 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.1 (10_1) | 10.1 (10_1) |
Shader Model | 4.1 | 4.1 |
OpenGL | 3.3 | 3.3 |
OpenCL | 1.1 | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4350 và Radeon HD 4670 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 4350 và Radeon HD 4670 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 7
−129%
| 16−18
+129%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 4.19 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 2−3
−150%
|
5−6
+150%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
−129%
|
16−18
+129%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Atomic Heart | 2−3
−150%
|
5−6
+150%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
−129%
|
16−18
+129%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−133%
|
7−8
+133%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−129%
|
16−18
+129%
|
Valorant | 27−30
−141%
|
65−70
+141%
|
Atomic Heart | 2−3
−150%
|
5−6
+150%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
−129%
|
16−18
+129%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 14−16
−150%
|
35−40
+150%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Dota 2 | 10−11
−140%
|
24−27
+140%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−133%
|
7−8
+133%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−129%
|
16−18
+129%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−150%
|
10−11
+150%
|
Valorant | 27−30
−141%
|
65−70
+141%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
−129%
|
16−18
+129%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Dota 2 | 10−11
−140%
|
24−27
+140%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−133%
|
7−8
+133%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−129%
|
16−18
+129%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−150%
|
10−11
+150%
|
Valorant | 27−30
−141%
|
65−70
+141%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−150%
|
5−6
+150%
|
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Fortnite | 0−1 | 0−1 |
Atomic Heart | 0−1 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 14−16
−133%
|
35−40
+133%
|
Valorant | 2−3
−150%
|
5−6
+150%
|
Far Cry 5 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−150%
|
5−6
+150%
|
Fortnite | 2−3
−150%
|
5−6
+150%
|
Vậy ATI HD 4350 và ATI HD 4670 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- ATI HD 4670 nhanh hơn 129% ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.34 | 0.85 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | 59 Watt |
ATI HD 4350 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 195%.
Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 4670: hiệu năng cao hơn 150%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 4670 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.