ATI Radeon HD 5850 vs GeForce GTX 1060 5 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5850 và GeForce GTX 1060 5 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 5850
2009
1 GB GDDR5, 151 Watt
4.72

GTX 1060 5 GB vượt qua ATI HD 5850 với mức trọn vẹn là 356% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5850 và GeForce GTX 1060 5 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất653262
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.59không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.3313.36
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaCypressGP106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)26 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5850 và GeForce GTX 1060 5 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5850 và GeForce GTX 1060 5 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14401280
Tần số nhân725 MHz1506 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1709 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,154 million4,400 million
Quy trình công nghệ40 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)151 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture52.20136.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.088 TFLOPS4.375 TFLOPS
ROPs3240
TMUs7280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5850 và GeForce GTX 1060 5 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm250 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5850 và GeForce GTX 1060 5 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB5 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s160.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5850 và GeForce GTX 1060 5 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5850 và GeForce GTX 1060 5 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5850 và GeForce GTX 1060 5 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 5850 4.72
GTX 1060 5 GB 21.50
+356%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5850 1988
GTX 1060 5 GB 9061
+356%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5850 và GeForce GTX 1060 5 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p59
−341%
260−270
+341%
Full HD57
−339%
250−260
+339%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.25không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
−352%
95−100
+352%
Cyberpunk 2077 10−11
−350%
45−50
+350%
Hogwarts Legacy 10−11
−350%
45−50
+350%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 20−22
−350%
90−95
+350%
Counter-Strike 2 21−24
−352%
95−100
+352%
Cyberpunk 2077 10−11
−350%
45−50
+350%
Far Cry 5 14−16
−329%
60−65
+329%
Fortnite 27−30
−348%
130−140
+348%
Forza Horizon 4 21−24
−355%
100−105
+355%
Forza Horizon 5 12−14
−317%
50−55
+317%
Hogwarts Legacy 10−11
−350%
45−50
+350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−347%
85−90
+347%
Valorant 60−65
−350%
270−280
+350%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 20−22
−350%
90−95
+350%
Counter-Strike 2 21−24
−352%
95−100
+352%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−322%
350−400
+322%
Cyberpunk 2077 10−11
−350%
45−50
+350%
Dota 2 40−45
−339%
180−190
+339%
Far Cry 5 14−16
−329%
60−65
+329%
Fortnite 27−30
−348%
130−140
+348%
Forza Horizon 4 21−24
−355%
100−105
+355%
Forza Horizon 5 12−14
−317%
50−55
+317%
Grand Theft Auto V 16−18
−338%
70−75
+338%
Hogwarts Legacy 10−11
−350%
45−50
+350%
Metro Exodus 9−10
−344%
40−45
+344%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−347%
85−90
+347%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−329%
60−65
+329%
Valorant 60−65
−350%
270−280
+350%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−350%
90−95
+350%
Cyberpunk 2077 10−11
−350%
45−50
+350%
Dota 2 40−45
−339%
180−190
+339%
Far Cry 5 14−16
−329%
60−65
+329%
Forza Horizon 4 21−24
−355%
100−105
+355%
Hogwarts Legacy 10−11
−350%
45−50
+350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−347%
85−90
+347%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−329%
60−65
+329%
Valorant 60−65
−350%
270−280
+350%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
−348%
130−140
+348%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−338%
35−40
+338%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−332%
160−170
+332%
Grand Theft Auto V 5−6
−320%
21−24
+320%
Metro Exodus 4−5
−350%
18−20
+350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−329%
150−160
+329%
Valorant 50−55
−344%
240−250
+344%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−350%
18−20
+350%
Cyberpunk 2077 4−5
−350%
18−20
+350%
Far Cry 5 8−9
−338%
35−40
+338%
Forza Horizon 4 10−12
−355%
50−55
+355%
Hogwarts Legacy 5−6
−320%
21−24
+320%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−350%
27−30
+350%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
−344%
40−45
+344%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−341%
75−80
+341%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−300%
4−5
+300%
Valorant 24−27
−317%
100−105
+317%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−350%
9−10
+350%
Cyberpunk 2077 1−2
−300%
4−5
+300%
Dota 2 16−18
−338%
70−75
+338%
Far Cry 5 4−5
−350%
18−20
+350%
Forza Horizon 4 6−7
−350%
27−30
+350%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−320%
21−24
+320%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−320%
21−24
+320%

Vậy ATI HD 5850 và GTX 1060 5 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 5 GB nhanh hơn 341% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1060 5 GB nhanh hơn 339% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.72 21.50
Mức độ mới 30 Tháng 9 2009 26 Tháng 12 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 5 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 151 Watt 120 Watt

GTX 1060 5 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 355.5%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 400% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1060 5 GB vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5850
Radeon HD 5850
NVIDIA GeForce GTX 1060 5 GB
GeForce GTX 1060 5 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 271 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 692 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 5 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5850 hoặc GeForce GTX 1060 5 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.