ATI Radeon HD 5670 vs GeForce RTX 4080

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5670 và GeForce RTX 4080, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 5670
2010
1 GB GDDR5, 64 Watt
1.79

RTX 4080 vượt qua ATI HD 5670 với mức trọn vẹn là 4217% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5670 và GeForce RTX 4080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8895
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.2329.09
Hiệu quả năng lượng2.2319.25
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaRedwoodAD103
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$119 $1,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4080 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 12548% so với ATI HD 5670.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5670 và GeForce RTX 4080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5670 và GeForce RTX 4080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4009728
Tần số nhân775 MHz2205 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2505 MHz
Số lượng bóng bán dẫn627 million45,900 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)64 Watt320 Watt
Tốc độ xử lý texture15.50761.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.62 TFLOPS48.74 TFLOPS
ROPs8112
TMUs20304
Tensor Coreskhông có dữ liệu304
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu76

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5670 và GeForce RTX 4080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài168 mm310 mm
Độ dày1-slot3-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5670 và GeForce RTX 4080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1400 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s716.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5670 và GeForce RTX 4080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5670 và GeForce RTX 4080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.7
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5670 và GeForce RTX 4080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 5670 1.79
RTX 4080 77.28
+4217%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5670 800
RTX 4080 34555
+4219%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 5670 1468
RTX 4080 86267
+5776%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 5670 6584
RTX 4080 143194
+2075%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5670 và GeForce RTX 4080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p26
−4131%
1100−1150
+4131%
Full HD33
−600%
231
+600%
1440p3−4
−5267%
161
+5267%
4K2−3
−5150%
105
+5150%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.61
+43.9%
5.19
−43.9%
1440p39.67
−433%
7.45
+433%
4K59.50
−421%
11.42
+421%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của ATI HD 5670 thấp hơn 44% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4080 thấp hơn 433% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4080 thấp hơn 421% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
−4720%
240−250
+4720%
Counter-Strike 2 2−3
−16500%
300−350
+16500%
Cyberpunk 2077 4−5
−5675%
231
+5675%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
−4440%
227
+4440%
Battlefield 5 5−6
−3840%
190−200
+3840%
Counter-Strike 2 2−3
−15900%
320
+15900%
Cyberpunk 2077 4−5
−5675%
231
+5675%
Far Cry 5 2−3
−11050%
223
+11050%
Fortnite 8−9
−3675%
300−350
+3675%
Forza Horizon 4 10−11
−3340%
300−350
+3340%
Forza Horizon 5 2−3
−12350%
249
+12350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1509%
170−180
+1509%
Valorant 35−40
−1313%
550−600
+1313%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
−4000%
205
+4000%
Battlefield 5 5−6
−3840%
190−200
+3840%
Counter-Strike 2 2−3
−15750%
317
+15750%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−595%
270−280
+595%
Cyberpunk 2077 4−5
−5150%
210
+5150%
Dota 2 21−24
−1032%
249
+1032%
Far Cry 5 2−3
−10800%
218
+10800%
Fortnite 8−9
−3675%
300−350
+3675%
Forza Horizon 4 10−11
−3340%
300−350
+3340%
Forza Horizon 5 2−3
−11850%
239
+11850%
Grand Theft Auto V 4−5
−4350%
178
+4350%
Metro Exodus 3−4
−7000%
213
+7000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1509%
170−180
+1509%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−7686%
545
+7686%
Valorant 35−40
−1313%
550−600
+1313%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−3840%
190−200
+3840%
Cyberpunk 2077 4−5
−4650%
190
+4650%
Dota 2 21−24
−959%
233
+959%
Far Cry 5 2−3
−10100%
204
+10100%
Forza Horizon 4 10−11
−3340%
300−350
+3340%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1509%
170−180
+1509%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−3586%
258
+3586%
Valorant 35−40
−1374%
575
+1374%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
−3675%
300−350
+3675%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−25800%
259
+25800%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−3869%
500−550
+3869%
Grand Theft Auto V 0−1 162
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−872%
170−180
+872%
Valorant 14−16
−3364%
450−500
+3364%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−12800%
129
+12800%
Far Cry 5 3−4
−6600%
201
+6600%
Forza Horizon 4 5−6
−6020%
300−350
+6020%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−6267%
191
+6267%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−4933%
150−160
+4933%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−8900%
90−95
+8900%
Grand Theft Auto V 14−16
−1133%
185
+1133%
Valorant 10−11
−3220%
300−350
+3220%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 63
Dota 2 4−5
−5575%
227
+5575%
Far Cry 5 2−3
−6900%
140
+6900%
Forza Horizon 4 0−1 300−350
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−3100%
95−100
+3100%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−2533%
75−80
+2533%

1440p
High Preset

Metro Exodus 154
+0%
154
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 107
+0%
107
+0%
Metro Exodus 104
+0%
104
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 187
+0%
187
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%

Vậy ATI HD 5670 và RTX 4080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 nhanh hơn 4131% ở độ phân giải 900p
  • RTX 4080 nhanh hơn 600% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 nhanh hơn 5267% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 nhanh hơn 5150% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 4080 nhanh hơn 25800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.79 77.28
Mức độ mới 14 Tháng 1 2010 20 Tháng 9 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 64 Watt 320 Watt

ATI HD 5670 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4080: hiệu năng cao hơn 4217.3%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5670 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5670
Radeon HD 5670
NVIDIA GeForce RTX 4080
GeForce RTX 4080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 461 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 4828 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5670 hoặc GeForce RTX 4080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.