ATI Radeon HD 5670 vs GeForce RTX 4060 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5670 và GeForce RTX 4060 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 5670
2010
1 GB GDDR5, 64 Watt
2.08

RTX 4060 Ti vượt qua ATI HD 5670 với mức trọn vẹn là 2744% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5670 và GeForce RTX 4060 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất88841
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10019
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.2683.07
Hiệu quả năng lượng2.2325.35
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaRedwoodAD106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$119 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4060 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 31850% so với ATI HD 5670.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5670 và GeForce RTX 4060 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5670 và GeForce RTX 4060 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4004352
Tần số nhân775 MHz2310 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2535 MHz
Số lượng bóng bán dẫn627 million22,900 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)64 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture15.50344.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.62 TFLOPS22.06 TFLOPS
ROPs848
TMUs20136
Tensor Coreskhông có dữ liệu136
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu34

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5670 và GeForce RTX 4060 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài168 mm240 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5670 và GeForce RTX 4060 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5670 và GeForce RTX 4060 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5670 và GeForce RTX 4060 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.7
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5670 và GeForce RTX 4060 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 5670 2.08
RTX 4060 Ti 59.16
+2744%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5670 800
RTX 4060 Ti 22739
+2742%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5670 và GeForce RTX 4060 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p26
−2592%
700−750
+2592%
Full HD33
−2627%
900−950
+2627%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.61
−713%
0.44
+713%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti thấp hơn 713% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 5−6
−2700%
140−150
+2700%
Counter-Strike 2 8−9
−2650%
220−230
+2650%
Cyberpunk 2077 4−5
−2650%
110−120
+2650%
Atomic Heart 5−6
−2700%
140−150
+2700%
Battlefield 5 5−6
−2700%
140−150
+2700%
Counter-Strike 2 8−9
−2650%
220−230
+2650%
Cyberpunk 2077 4−5
−2650%
110−120
+2650%
Far Cry 5 2−3
−2650%
55−60
+2650%
Fortnite 8−9
−2650%
220−230
+2650%
Forza Horizon 4 10−11
−2700%
280−290
+2700%
Forza Horizon 5 2−3
−2650%
55−60
+2650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−2627%
300−310
+2627%
Valorant 35−40
−2721%
1100−1150
+2721%
Atomic Heart 5−6
−2700%
140−150
+2700%
Battlefield 5 5−6
−2700%
140−150
+2700%
Counter-Strike 2 8−9
−2650%
220−230
+2650%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−2650%
1100−1150
+2650%
Cyberpunk 2077 4−5
−2650%
110−120
+2650%
Dota 2 21−24
−2627%
600−650
+2627%
Far Cry 5 2−3
−2650%
55−60
+2650%
Fortnite 8−9
−2650%
220−230
+2650%
Forza Horizon 4 10−11
−2700%
280−290
+2700%
Forza Horizon 5 2−3
−2650%
55−60
+2650%
Grand Theft Auto V 4−5
−2650%
110−120
+2650%
Metro Exodus 3−4
−2733%
85−90
+2733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−2627%
300−310
+2627%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−2614%
190−200
+2614%
Valorant 35−40
−2721%
1100−1150
+2721%
Battlefield 5 5−6
−2700%
140−150
+2700%
Counter-Strike 2 8−9
−2650%
220−230
+2650%
Cyberpunk 2077 4−5
−2650%
110−120
+2650%
Dota 2 21−24
−2627%
600−650
+2627%
Far Cry 5 2−3
−2650%
55−60
+2650%
Forza Horizon 4 10−11
−2700%
280−290
+2700%
Forza Horizon 5 2−3
−2650%
55−60
+2650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−2627%
300−310
+2627%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−2614%
190−200
+2614%
Valorant 35−40
−2721%
1100−1150
+2721%
Fortnite 8−9
−2650%
220−230
+2650%
Counter-Strike 2 2−3
−2650%
55−60
+2650%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−2592%
350−400
+2592%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−2400%
350−400
+2400%
Valorant 14−16
−2567%
400−450
+2567%
Cyberpunk 2077 1−2
−2600%
27−30
+2600%
Far Cry 5 3−4
−2733%
85−90
+2733%
Forza Horizon 4 5−6
−2700%
140−150
+2700%
Forza Horizon 5 1−2
−2600%
27−30
+2600%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−2650%
110−120
+2650%
Fortnite 3−4
−2733%
85−90
+2733%
Atomic Heart 2−3
−2650%
55−60
+2650%
Grand Theft Auto V 14−16
−2567%
400−450
+2567%
Valorant 10−11
−2700%
280−290
+2700%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
−2650%
110−120
+2650%
Far Cry 5 2−3
−2650%
55−60
+2650%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−2733%
85−90
+2733%
Fortnite 3−4
−2733%
85−90
+2733%

Vậy ATI HD 5670 và RTX 4060 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Ti nhanh hơn 2592% ở độ phân giải 900p
  • RTX 4060 Ti nhanh hơn 2627% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.08 59.16
Mức độ mới 14 Tháng 1 2010 18 Tháng 5 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 64 Watt 160 Watt

ATI HD 5670 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4060 Ti: hiệu năng cao hơn 2744.2%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5670 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5670
Radeon HD 5670
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
GeForce RTX 4060 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
460 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
9867 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5670 hoặc GeForce RTX 4060 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.