Radeon RX Vega 5 vs UHD Graphics 600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 5 và UHD Graphics 600, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 5
2020
15 Watt
4.64
+433%

RX Vega 5 vượt qua UHD Graphics 600 với mức trọn vẹn là 433% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 5 và UHD Graphics 600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6601141
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10052
Hiệu quả năng lượng21.2011.92
Kiến trúcVega (2017−2020)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaVegaGemini Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 5 và UHD Graphics 600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 5 và UHD Graphics 600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32096
Tần số nhânkhông có dữ liệu200 MHz
Tần số Boost1400 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu189 million
Quy trình công nghệ7 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt5 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu7.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1248 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu2
TMUskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 5 và UHD Graphics 600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 5 và UHD Graphics 600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 5 và UHD Graphics 600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 5 và UHD Graphics 600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 5 và UHD Graphics 600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 5 và UHD Graphics 600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 5 4.64
+433%
UHD Graphics 600 0.87

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • 3DMark Time Spy Graphics

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 5 3535
+512%
UHD Graphics 600 578

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 5 11704
+435%
UHD Graphics 600 2189

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 5 2438
+463%
UHD Graphics 600 433

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 5 18282
+432%
UHD Graphics 600 3436

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 5 128628
+327%
UHD Graphics 600 30149

3DMark Time Spy Graphics

RX Vega 5 733
+572%
UHD Graphics 600 109

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 5 và UHD Graphics 600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+80%
10
−80%
1440p5−6
+400%
1
−400%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 14
+367%
3−4
−367%
Counter-Strike 2 7
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 9
+350%
2−3
−350%
Atomic Heart 11
+267%
3−4
−267%
Battlefield 5 22
+450%
4−5
−450%
Counter-Strike 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Cyberpunk 2077 9−10
+350%
2−3
−350%
Far Cry 5 15
+650%
2−3
−650%
Fortnite 52
+478%
9−10
−478%
Forza Horizon 4 20−22
+300%
5−6
−300%
Forza Horizon 5 12
+500%
2−3
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+113%
8−9
−113%
Valorant 55−60
+338%
13
−338%
Atomic Heart 7
+133%
3−4
−133%
Battlefield 5 18
+500%
3−4
−500%
Counter-Strike 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Counter-Strike: Global Offensive 50
+127%
21−24
−127%
Cyberpunk 2077 9−10
+350%
2−3
−350%
Dota 2 39
+457%
7
−457%
Far Cry 5 12
+500%
2−3
−500%
Fortnite 21
+600%
3−4
−600%
Forza Horizon 4 20−22
+300%
5−6
−300%
Forza Horizon 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Grand Theft Auto V 13
+550%
2−3
−550%
Metro Exodus 4
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+113%
8−9
−113%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+180%
5−6
−180%
Valorant 55−60
+418%
11
−418%
Battlefield 5 16
+433%
3−4
−433%
Counter-Strike 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Cyberpunk 2077 9−10
+350%
2−3
−350%
Dota 2 37
+429%
7
−429%
Far Cry 5 12−14
+500%
2−3
−500%
Forza Horizon 4 20−22
+300%
5−6
−300%
Forza Horizon 5 9−10
+800%
1−2
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+113%
8−9
−113%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+80%
5−6
−80%
Valorant 55−60
+90%
30−33
−90%
Fortnite 12
+500%
2−3
−500%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+725%
4−5
−725%
Grand Theft Auto V 4−5 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+520%
5−6
−520%
Valorant 45−50
+488%
8−9
−488%
Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 8−9 0−1
Forza Horizon 4 10−11
+400%
2−3
−400%
Forza Horizon 5 6−7
+500%
1−2
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+250%
2−3
−250%
Fortnite 8−9
+700%
1−2
−700%
Atomic Heart 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 21−24
+340%
5−6
−340%
Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 14−16
+600%
2−3
−600%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 5−6 0−1
Forza Horizon 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+150%
2−3
−150%
Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

Vậy RX Vega 5 và UHD Graphics 600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 5 nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 5 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX Vega 5 nhanh hơn 725%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 5 tốt hơn trong 35 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.64 0.87
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 11 Tháng 12 2017
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 5 Watt

RX Vega 5 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 433.3%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 600: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 5 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 5
Radeon RX Vega 5
Intel UHD Graphics 600
UHD Graphics 600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
219 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3
3710 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 5 hoặc UHD Graphics 600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.