Radeon Graphics (Ryzen 7000) vs Iris Xe MAX Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Iris Xe MAX Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Graphics (Ryzen 7000)
2022
4.44

Iris Xe MAX Graphics vượt qua Graphics (Ryzen 7000) với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Iris Xe MAX Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất670629
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu14.13
Kiến trúcRDNA 2 (2022−2023)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaRaphaelDG1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành26 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Iris Xe MAX Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Iris Xe MAX Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128768
Tần số nhânkhông có dữ liệu300 MHz
Tần số Boost2200 MHz1650 MHz
Quy trình công nghệ6 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu25 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu79.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.534 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu24
TMUskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Iris Xe MAX Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x4

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Iris Xe MAX Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuLPDDR4X
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2133 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu68.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Iris Xe MAX Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Iris Xe MAX Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Iris Xe MAX Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Graphics (Ryzen 7000) 4.44
Iris Xe MAX Graphics 5.13
+15.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Graphics (Ryzen 7000) 3026
Iris Xe MAX Graphics 8214
+171%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Graphics (Ryzen 7000) 2338
Iris Xe MAX Graphics 6333
+171%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Graphics (Ryzen 7000) 15247
Iris Xe MAX Graphics 36993
+143%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Graphics (Ryzen 7000) 159603
Iris Xe MAX Graphics 177442
+11.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Iris Xe MAX Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−58.8%
27
+58.8%
1440p16−18
−25%
20
+25%
4K12−14
−33.3%
16
+33.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Cyberpunk 2077 10−11
−10%
10−12
+10%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Counter-Strike 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Cyberpunk 2077 10−11
+42.9%
7
−42.9%
Forza Horizon 4 17
−129%
39
+129%
Forza Horizon 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Metro Exodus 10−11
−130%
23
+130%
Red Dead Redemption 2 14−16
−136%
33
+136%
Valorant 10−12
−164%
29
+164%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Counter-Strike 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Cyberpunk 2077 10−11
+66.7%
6
−66.7%
Dota 2 14
−92.9%
27
+92.9%
Far Cry 5 23
−26.1%
29
+26.1%
Fortnite 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%
Forza Horizon 4 11
−200%
33
+200%
Forza Horizon 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Grand Theft Auto V 14−16
−42.9%
20
+42.9%
Metro Exodus 10−11
−80%
18
+80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−13.2%
40−45
+13.2%
Red Dead Redemption 2 14−16
+55.6%
9
−55.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Valorant 10−12
−36.4%
15
+36.4%
World of Tanks 70−75
−13.5%
80−85
+13.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Counter-Strike 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Cyberpunk 2077 10−11
−10%
10−12
+10%
Dota 2 37
−2.7%
38
+2.7%
Far Cry 5 21−24
−90.9%
42
+90.9%
Forza Horizon 4 9
−222%
29
+222%
Forza Horizon 5 8−9
−25%
10−11
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−13.2%
40−45
+13.2%
Valorant 10−12
−36.4%
14−16
+36.4%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
−25%
5−6
+25%
Grand Theft Auto V 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−10%
30−35
+10%
Red Dead Redemption 2 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
World of Tanks 30−35
−15.6%
35−40
+15.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Counter-Strike 2 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 10−11
−10%
10−12
+10%
Forza Horizon 4 6−7
−233%
20
+233%
Forza Horizon 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Metro Exodus 2−3
−100%
4−5
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Valorant 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Dota 2 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
−25%
20
+25%
Far Cry 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Fortnite 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Forza Horizon 4 3−4
−267%
11
+267%
Forza Horizon 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Valorant 4−5
−25%
5−6
+25%

4K
High Preset

Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy Graphics (Ryzen 7000) và Iris Xe MAX Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 59% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Graphics (Ryzen 7000) nhanh hơn 67%.
  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 267%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Graphics (Ryzen 7000) tốt hơn trong 3các bài kiểm tra (5%)
  • Iris Xe MAX Graphics tốt hơn trong 54các bài kiểm tra (84%)
  • Hòa trong 7các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.44 5.13
Mức độ mới 26 Tháng 9 2022 31 Tháng 10 2020
Quy trình công nghệ 6 nm 10 nm

Graphics (Ryzen 7000) có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe MAX Graphics: hiệu năng cao hơn 15.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe MAX Graphics vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics (Ryzen 7000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Iris Xe MAX Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000)
Radeon Graphics (Ryzen 7000)
Intel Iris Xe MAX Graphics
Iris Xe MAX Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 258 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics (Ryzen 7000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 273 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe MAX Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Graphics (Ryzen 7000) hoặc Iris Xe MAX Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.