Radeon Graphics (Ryzen 7000) vs GeForce GTX 1050 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 1050 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Graphics (Ryzen 7000)
2022
4.26

GTX 1050 Ti vượt qua Graphics (Ryzen 7000) với mức trọn vẹn là 272% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất684347
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1006
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu13.63
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu14.93
Kiến trúcRDNA 2 (2022−2023)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaRaphaelGP107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$139

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128768
Tần số nhânkhông có dữ liệu1291 MHz
Tần số Boost2200 MHz1392 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3,300 million
Quy trình công nghệ6 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu66.82
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.138 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu7008 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+
Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 1050 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Graphics (Ryzen 7000) 4.26
GTX 1050 Ti 15.83
+272%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Graphics (Ryzen 7000) 3026
GTX 1050 Ti 9453
+212%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Graphics (Ryzen 7000) 2338
GTX 1050 Ti 7485
+220%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Graphics (Ryzen 7000) 15247
GTX 1050 Ti 50939
+234%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Graphics (Ryzen 7000) 159603
GTX 1050 Ti 352876
+121%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 1050 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
−163%
50
+163%
1440p8−9
−275%
30
+275%
4K6−7
−333%
26
+333%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.78
1440pkhông có dữ liệu4.63
4Kkhông có dữ liệu5.35

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
−444%
85−90
+444%
Cyberpunk 2077 8−9
−300%
30−35
+300%
Hogwarts Legacy 8−9
−263%
27−30
+263%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
−294%
63
+294%
Counter-Strike 2 16−18
−444%
85−90
+444%
Cyberpunk 2077 8−9
−300%
30−35
+300%
Far Cry 5 12−14
−325%
50−55
+325%
Fortnite 24−27
−258%
85−90
+258%
Forza Horizon 4 18−20
−263%
69
+263%
Forza Horizon 5 10−11
−390%
45−50
+390%
Hogwarts Legacy 8−9
−263%
27−30
+263%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−224%
55
+224%
Valorant 55−60
−127%
120−130
+127%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
−225%
52
+225%
Counter-Strike 2 16−18
−444%
85−90
+444%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−178%
200−210
+178%
Cyberpunk 2077 8−9
−300%
30−35
+300%
Dota 2 41
−244%
141
+244%
Far Cry 5 12−14
−325%
50−55
+325%
Fortnite 24−27
−171%
65
+171%
Forza Horizon 4 18−20
−237%
64
+237%
Forza Horizon 5 10−11
−390%
45−50
+390%
Grand Theft Auto V 12−14
−392%
64
+392%
Hogwarts Legacy 8−9
−263%
27−30
+263%
Metro Exodus 8−9
−225%
26
+225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−194%
50
+194%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−308%
49
+308%
Valorant 55−60
−127%
120−130
+127%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−219%
51
+219%
Cyberpunk 2077 8−9
−300%
30−35
+300%
Dota 2 37
−238%
125
+238%
Far Cry 5 12−14
−200%
36
+200%
Forza Horizon 4 18−20
−137%
45
+137%
Hogwarts Legacy 8−9
−263%
27−30
+263%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−112%
36
+112%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−117%
26
+117%
Valorant 55−60
+3.8%
53
−3.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
−87.5%
45
+87.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−417%
30−35
+417%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−268%
110−120
+268%
Grand Theft Auto V 4−5
−625%
29
+625%
Metro Exodus 3−4
−533%
18−20
+533%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−366%
140−150
+366%
Valorant 40−45
−255%
150−160
+255%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−3500%
36
+3500%
Cyberpunk 2077 3−4
−367%
14−16
+367%
Far Cry 5 10−11
−230%
30−35
+230%
Forza Horizon 4 10−11
−280%
35−40
+280%
Hogwarts Legacy 4−5
−325%
16−18
+325%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−283%
21−24
+283%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
−325%
30−35
+325%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−75%
28
+75%
Valorant 21−24
−305%
85−90
+305%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 18
Cyberpunk 2077 1−2
−500%
6−7
+500%
Dota 2 12−14
−385%
63
+385%
Far Cry 5 5−6
−220%
16−18
+220%
Forza Horizon 4 5−6
−300%
20
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−120%
11
+120%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−225%
13
+225%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 9
+0%
9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%

Vậy Graphics (Ryzen 7000) và GTX 1050 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Ti nhanh hơn 163% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 Ti nhanh hơn 275% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 Ti nhanh hơn 333% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Graphics (Ryzen 7000) nhanh hơn 4%.
  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1050 Ti nhanh hơn 3500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Graphics (Ryzen 7000) tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • GTX 1050 Ti tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.26 15.83
Mức độ mới 26 Tháng 9 2022 25 Tháng 10 2016
Quy trình công nghệ 6 nm 14 nm

Graphics (Ryzen 7000) có các ưu điểm sau: mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Ti: hiệu năng cao hơn 271.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics (Ryzen 7000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Graphics (Ryzen 7000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1050 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000)
Radeon Graphics (Ryzen 7000)
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GeForce GTX 1050 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 270 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics (Ryzen 7000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.4 208416 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Graphics (Ryzen 7000) hoặc GeForce GTX 1050 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.