Radeon AI PRO R9700 vs RX 7400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon AI PRO R9700 và Radeon RX 7400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

AI PRO R9700
2025
32 GB GDDR6, 300 Watt
74.32
+171%

AI PRO R9700 vượt qua RX 7400 với mức trọn vẹn là 171% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon AI PRO R9700 và Radeon RX 7400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13223
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng20.0551.58
Kiến trúcRDNA 4.0 (2025)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 48Navi 33
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 7 2025 (chưa đầy một năm trước)8 Tháng 8 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon AI PRO R9700 và Radeon RX 7400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon AI PRO R9700 và Radeon RX 7400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40961792
Tần số nhân1660 MHz1452 MHz
Tần số Boost2920 MHz2300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn53,900 million13,300 million
Quy trình công nghệ4 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt43 Watt
Tốc độ xử lý texture747.5257.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động47.84 TFLOPS16.49 TFLOPS
ROPs12864
TMUs256112
Tensor Cores128không có dữ liệu
Ray Tracing Cores6428
L0 Cache1 MB448 KB
L1 Cachekhông có dữ liệu512 KB
L2 Cache8 MB2 MB
L3 Cache64 MB64 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon AI PRO R9700 và Radeon RX 7400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon AI PRO R9700 và Radeon RX 7400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2518 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ644.6 GB/s288.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon AI PRO R9700 và Radeon RX 7400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon AI PRO R9700 và Radeon RX 7400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.22.2
Vulkan1.31.3
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon AI PRO R9700 và Radeon RX 7400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

AI PRO R9700 74.32
+171%
RX 7400 27.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

AI PRO R9700 32859
+171%
Mẫu: 7
RX 7400 12113
Mẫu: 1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon AI PRO R9700 và Radeon RX 7400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 74.32 27.40
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 4 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 43 Watt

AI PRO R9700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 171.2%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7400: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 597.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon AI PRO R9700 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon AI PRO R9700 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 7400 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon AI PRO R9700
Radeon AI PRO R9700
AMD Radeon RX 7400
Radeon RX 7400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon AI PRO R9700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 23 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon AI PRO R9700 hoặc Radeon RX 7400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.