Radeon AI PRO R9700 vs RTX PRO 4000 Blackwell SFF

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon AI PRO R9700 và RTX PRO 4000 Blackwell SFF, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

AI PRO R9700
2025
32 GB GDDR6, 300 Watt
74.31
+9.5%

AI PRO R9700 vượt qua PRO 4000 Blackwell SFF với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon AI PRO R9700 và RTX PRO 4000 Blackwell SFF, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1320
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng19.9578.13
Kiến trúcRDNA 4.0 (2025)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 48GB203
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành23 Tháng 7 2025 (chưa đầy một năm trước)11 Tháng 8 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon AI PRO R9700 và RTX PRO 4000 Blackwell SFF: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon AI PRO R9700 và RTX PRO 4000 Blackwell SFF, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40968960
Tần số nhân1660 MHz790 MHz
Tần số Boost2920 MHz1337 MHz
Số lượng bóng bán dẫn53,900 million45,600 million
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture747.5374.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động47.84 TFLOPS23.96 TFLOPS
ROPs12896
TMUs256280
Tensor Cores128280
Ray Tracing Cores6470
L0 Cache1 MBkhông có dữ liệu
L1 Cachekhông có dữ liệu8.8 MB
L2 Cache8 MB48 MB
L3 Cache64 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon AI PRO R9700 và RTX PRO 4000 Blackwell SFF với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 5.0 x8
Chiều dài267 mm167 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon AI PRO R9700 và RTX PRO 4000 Blackwell SFF: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2518 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ644.6 GB/s432.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon AI PRO R9700 và RTX PRO 4000 Blackwell SFF. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a4x mini-DisplayPort 2.1b
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon AI PRO R9700 và RTX PRO 4000 Blackwell SFF hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.4
CUDA-12.0
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon AI PRO R9700 và RTX PRO 4000 Blackwell SFF trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

AI PRO R9700 74.31
+9.5%
RTX PRO 4000 Blackwell SFF 67.89

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

AI PRO R9700 32859
+9.5%
Mẫu: 7
RTX PRO 4000 Blackwell SFF 30019
Mẫu: 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon AI PRO R9700 và RTX PRO 4000 Blackwell SFF trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 74.31 67.89
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 70 Watt

AI PRO R9700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.5%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 4000 Blackwell SFF: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 328.6%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon AI PRO R9700 và RTX PRO 4000 Blackwell SFF quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon AI PRO R9700
Radeon AI PRO R9700
NVIDIA RTX PRO 4000 Blackwell SFF
RTX PRO 4000 Blackwell SFF

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 9 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon AI PRO R9700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá RTX PRO 4000 Blackwell SFF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon AI PRO R9700 hoặc RTX PRO 4000 Blackwell SFF, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.