Radeon 8060S vs GeForce GTX 1060 (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 8060S và GeForce GTX 1060 (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 8060S
2025
34.81
+105%

8060S vượt qua GTX 1060 (di động) với mức trọn vẹn là 105% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 8060S và GeForce GTX 1060 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất114299
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu26.55
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu16.79
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaStrix PointGP106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2025 (gần đây)15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$237.11

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 8060S và GeForce GTX 1060 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 8060S và GeForce GTX 1060 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601280
Tần số nhân1295 MHz1506 MHz
Tần số Boost2335 MHz1708 MHz
Số lượng bóng bán dẫn34,000 million4,400 million
Quy trình công nghệ4 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu80 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu94 °C
Tốc độ xử lý texture373.6133.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.96 TFLOPS4.275 TFLOPS
ROPs6448
TMUs16080
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 8060S và GeForce GTX 1060 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 8060S và GeForce GTX 1060 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared6 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared192 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2002 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 8060S và GeForce GTX 1060 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentDP 1.43, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDCP-2.2
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon 8060S và GeForce GTX 1060 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
VR Readykhông có dữ liệu+
Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 8060S và GeForce GTX 1060 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.86.4
OpenGL4.64.5
OpenCL2.11.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 8060S và GeForce GTX 1060 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130−140
+91.2%
68
−91.2%
1440p90−95
+100%
45
−100%
4K60−65
+100%
30
−100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.49
1440pkhông có dữ liệu5.27
4Kkhông có dữ liệu7.90

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 73
+0%
73
+0%
Counter-Strike 2 137
+0%
137
+0%
Cyberpunk 2077 37
+0%
37
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 51
+0%
51
+0%
Battlefield 5 96
+0%
96
+0%
Counter-Strike 2 110
+0%
110
+0%
Cyberpunk 2077 30
+0%
30
+0%
Far Cry 5 75
+0%
75
+0%
Fortnite 177
+0%
177
+0%
Forza Horizon 4 102
+0%
102
+0%
Forza Horizon 5 69
+0%
69
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 78
+0%
78
+0%
Valorant 136
+0%
136
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 32
+0%
32
+0%
Battlefield 5 81
+0%
81
+0%
Counter-Strike 2 73
+0%
73
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 222
+0%
222
+0%
Cyberpunk 2077 25
+0%
25
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 68
+0%
68
+0%
Fortnite 105
+0%
105
+0%
Forza Horizon 4 91
+0%
91
+0%
Forza Horizon 5 61
+0%
61
+0%
Grand Theft Auto V 74
+0%
74
+0%
Metro Exodus 40
+0%
40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 67
+0%
67
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
+0%
69
+0%
Valorant 134
+0%
134
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 71
+0%
71
+0%
Cyberpunk 2077 23
+0%
23
+0%
Dota 2 118
+0%
118
+0%
Far Cry 5 64
+0%
64
+0%
Forza Horizon 4 71
+0%
71
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
+0%
52
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+0%
39
+0%
Valorant 72
+0%
72
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 81
+0%
81
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 23
+0%
23
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 133
+0%
133
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+0%
53
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 43
+0%
43
+0%
Forza Horizon 4 57
+0%
57
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+0%
30−33
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50
+0%
50
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 14
+0%
14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+0%
26
+0%
Valorant 117
+0%
117
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 28
+0%
28
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Far Cry 5 21
+0%
21
+0%
Forza Horizon 4 35
+0%
35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
+0%
17
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 23
+0%
23
+0%

Vậy Radeon 8060S và GTX 1060 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 8060S nhanh hơn 91% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 8060S nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 8060S nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.81 16.95
Quy trình công nghệ 4 nm 16 nm

Radeon 8060S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 105.4%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 8060S vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1060 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 8060S
Radeon 8060S
NVIDIA GeForce GTX 1060 (di động)
GeForce GTX 1060 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 8060S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 603 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 8060S hoặc GeForce GTX 1060 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.