Radeon 760M vs GeForce RTX 4080 SUPER

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 760M và GeForce RTX 4080 SUPER, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 760M
2023
15 Watt
12.67

RTX 4080 SUPER vượt qua 760M với mức trọn vẹn là 506% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 760M và GeForce RTX 4080 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3736
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10069
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu38.53
Hiệu quả năng lượng66.8618.98
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaHawx PointAD103
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 760M và GeForce RTX 4080 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 760M và GeForce RTX 4080 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51210240
Tần số nhân800 MHz2295 MHz
Tần số Boost2599 MHz2550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn25,390 million45,900 million
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt320 Watt
Tốc độ xử lý texture83.17816.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.323 TFLOPS52.22 TFLOPS
ROPs16112
TMUs32320
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Cores880

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 760M và GeForce RTX 4080 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu310 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 760M và GeForce RTX 4080 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1438 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu736.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 760M và GeForce RTX 4080 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 760M và GeForce RTX 4080 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 760M và GeForce RTX 4080 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 760M 12.67
RTX 4080 SUPER 76.74
+506%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 760M 5663
RTX 4080 SUPER 34289
+505%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon 760M 9603
RTX 4080 SUPER 87055
+807%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Radeon 760M 32985
RTX 4080 SUPER 141652
+329%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 760M 6142
RTX 4080 SUPER 59075
+862%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon 760M 41767
RTX 4080 SUPER 187847
+350%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 760M và GeForce RTX 4080 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30
−757%
257
+757%
1440p18
−889%
178
+889%
4K18−20
−550%
117
+550%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.89
1440pkhông có dữ liệu5.61
4Kkhông có dữ liệu8.54

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 105
−234%
351
+234%
Cyberpunk 2077 30
−730%
249
+730%
Hogwarts Legacy 26
−688%
205
+688%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
−228%
190−200
+228%
Counter-Strike 2 77
−347%
344
+347%
Cyberpunk 2077 24
−925%
246
+925%
Far Cry 5 38
−532%
240
+532%
Fortnite 75−80
−282%
300−350
+282%
Forza Horizon 4 55−60
−493%
344
+493%
Forza Horizon 5 40−45
−600%
308
+600%
Hogwarts Legacy 20
−825%
185
+825%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−254%
170−180
+254%
Valorant 110−120
−370%
500−550
+370%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
−228%
190−200
+228%
Counter-Strike 2 33
−927%
339
+927%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−47.9%
270−280
+47.9%
Cyberpunk 2077 18
−1222%
238
+1222%
Dota 2 85−90
−462%
500−550
+462%
Far Cry 5 35
−549%
227
+549%
Fortnite 75−80
−282%
300−350
+282%
Forza Horizon 4 55−60
−490%
342
+490%
Forza Horizon 5 40−45
−548%
285
+548%
Grand Theft Auto V 35
−411%
179
+411%
Hogwarts Legacy 15
−1007%
166
+1007%
Metro Exodus 27−30
−711%
227
+711%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−254%
170−180
+254%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
−1419%
547
+1419%
Valorant 110−120
−370%
500−550
+370%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−228%
190−200
+228%
Cyberpunk 2077 27−30
−586%
199
+586%
Dota 2 85−90
−462%
500−550
+462%
Far Cry 5 33
−542%
212
+542%
Forza Horizon 4 55−60
−455%
322
+455%
Hogwarts Legacy 24−27
−516%
154
+516%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−254%
170−180
+254%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
−1043%
263
+1043%
Valorant 110−120
−370%
500−550
+370%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
−282%
300−350
+282%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16
−1613%
274
+1613%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−401%
500−550
+401%
Grand Theft Auto V 21−24
−668%
169
+668%
Metro Exodus 16−18
−853%
162
+853%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−37.8%
170−180
+37.8%
Valorant 140−150
−237%
450−500
+237%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−416%
190−200
+416%
Cyberpunk 2077 12−14
−967%
128
+967%
Far Cry 5 27−30
−617%
208
+617%
Forza Horizon 4 30−35
−800%
306
+800%
Hogwarts Legacy 14−16
−640%
111
+640%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−1005%
221
+1005%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−33
−403%
150−160
+403%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−1389%
134
+1389%
Grand Theft Auto V 24−27
−619%
187
+619%
Hogwarts Legacy 8−9
−863%
75−80
+863%
Metro Exodus 10−11
−960%
106
+960%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−1033%
204
+1033%
Valorant 75−80
−343%
300−350
+343%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−616%
130−140
+616%
Counter-Strike 2 9−10
−1289%
120−130
+1289%
Cyberpunk 2077 5−6
−1120%
61
+1120%
Dota 2 45−50
−492%
290−300
+492%
Far Cry 5 14−16
−936%
145
+936%
Forza Horizon 4 24−27
−1171%
305
+1171%
Hogwarts Legacy 8−9
−750%
68
+750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−638%
95−100
+638%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
−508%
75−80
+508%

Vậy Radeon 760M và RTX 4080 SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 757% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 889% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 550% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 4080 SUPER nhanh hơn 1613%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 SUPER đã vượt qua Radeon 760M trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.67 76.74
Mức độ mới 6 Tháng 12 2023 8 Tháng 1 2024
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 320 Watt

Radeon 760M có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2033.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4080 SUPER: hiệu năng cao hơn 505.7%vàmới hơn 1 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 SUPER vì nó vượt trội hơn Radeon 760M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 760M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4080 SUPER dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 760M
Radeon 760M
NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
GeForce RTX 4080 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 259 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 760M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2684 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 760M hoặc GeForce RTX 4080 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.