Radeon 625 vs GeForce RTX 3060 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 625 và GeForce RTX 3060 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 625
2019
2 GB DDR3, 50 Watt
2.40

RTX 3060 Mobile vượt qua 625 với mức trọn vẹn là 1070% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 625 và GeForce RTX 3060 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất815182
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10086
Hiệu quả năng lượng3.8027.79
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 24GA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 625 và GeForce RTX 3060 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 625 và GeForce RTX 3060 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3843840
Tần số nhân730 MHz900 MHz
Tần số Boost1024 MHz1425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million13,250 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture24.58171.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7864 TFLOPS10.94 TFLOPS
ROPs848
TMUs24120
Tensor Coreskhông có dữ liệu120
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu30

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 625 và GeForce RTX 3060 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 625 và GeForce RTX 3060 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 625 và GeForce RTX 3060 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 625 và GeForce RTX 3060 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 625 và GeForce RTX 3060 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 625 2.40
RTX 3060 Mobile 28.09
+1070%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 625 1073
RTX 3060 Mobile 12550
+1070%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 625 và GeForce RTX 3060 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8−9
−1113%
97
+1113%
1440p5−6
−1180%
64
+1180%
4K3−4
−1200%
39
+1200%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 6−7
−2817%
170−180
+2817%
Cyberpunk 2077 5−6
−1960%
103
+1960%
Hogwarts Legacy 6−7
−1017%
65−70
+1017%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
−1313%
110−120
+1313%
Counter-Strike 2 6−7
−2817%
170−180
+2817%
Cyberpunk 2077 5−6
−1620%
86
+1620%
Far Cry 5 6−7
−1767%
112
+1767%
Fortnite 12−14
−977%
140−150
+977%
Forza Horizon 4 12−14
−815%
110−120
+815%
Forza Horizon 5 4−5
−2900%
120
+2900%
Hogwarts Legacy 6−7
−1367%
88
+1367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−831%
120−130
+831%
Valorant 40−45
−336%
190−200
+336%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
−1663%
141
+1663%
Counter-Strike 2 6−7
−2817%
170−180
+2817%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−448%
270−280
+448%
Cyberpunk 2077 5−6
−1280%
69
+1280%
Dota 2 24−27
−404%
131
+404%
Far Cry 5 6−7
−1667%
106
+1667%
Fortnite 12−14
−977%
140−150
+977%
Forza Horizon 4 12−14
−815%
110−120
+815%
Forza Horizon 5 4−5
−2425%
101
+2425%
Grand Theft Auto V 7−8
−1629%
121
+1629%
Hogwarts Legacy 6−7
−1067%
70
+1067%
Metro Exodus 4−5
−1925%
81
+1925%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−831%
120−130
+831%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−1478%
142
+1478%
Valorant 40−45
−330%
189
+330%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−1538%
131
+1538%
Cyberpunk 2077 5−6
−1140%
62
+1140%
Dota 2 24−27
−377%
124
+377%
Far Cry 5 6−7
−1583%
101
+1583%
Forza Horizon 4 12−14
−815%
110−120
+815%
Hogwarts Legacy 6−7
−867%
58
+867%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−831%
120−130
+831%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−767%
78
+767%
Valorant 40−45
−291%
172
+291%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
−977%
140−150
+977%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−2333%
70−75
+2333%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−1011%
210−220
+1011%
Grand Theft Auto V 1−2
−7400%
75
+7400%
Metro Exodus 0−1 50
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−661%
170−180
+661%
Valorant 24−27
−1167%
304
+1167%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1850%
39
+1850%
Far Cry 5 7−8
−1100%
84
+1100%
Forza Horizon 4 6−7
−1267%
80−85
+1267%
Hogwarts Legacy 3−4
−1300%
42
+1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1250%
50−55
+1250%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−1420%
75−80
+1420%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−356%
73
+356%
Valorant 12−14
−1308%
180−190
+1308%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1400%
15
+1400%
Dota 2 7−8
−1257%
95
+1257%
Far Cry 5 4−5
−900%
40
+900%
Forza Horizon 4 2−3
−2650%
55−60
+2650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1100%
35−40
+1100%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1100%
35−40
+1100%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 104
+0%
104
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Hogwarts Legacy 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
+0%
55
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 63
+0%
63
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Hogwarts Legacy 25
+0%
25
+0%

Vậy Radeon 625 và RTX 3060 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Mobile nhanh hơn 1113% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 Mobile nhanh hơn 1180% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 Mobile nhanh hơn 1200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 3060 Mobile nhanh hơn 7400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Mobile tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.40 28.09
Mức độ mới 13 Tháng 5 2019 12 Tháng 1 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 80 Watt

Radeon 625 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3060 Mobile: hiệu năng cao hơn 1070.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon 625 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 625
Radeon 625
NVIDIA GeForce RTX 3060 Mobile
GeForce RTX 3060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 146 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 625 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 5219 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 625 hoặc GeForce RTX 3060 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.