Radeon 620 vs GeForce RTX 5090 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 620 và GeForce RTX 5090 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 620
2019
2 GB DDR3, 50 Watt
2.32

RTX 5090 Mobile vượt qua 620 với mức trọn vẹn là 2962% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 620 và GeForce RTX 5090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất85217
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.3253.43
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 24GB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 620 và GeForce RTX 5090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 620 và GeForce RTX 5090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38410496
Tần số nhân730 MHz990 MHz
Tần số Boost1024 MHz1515 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million45,600 million
Quy trình công nghệ28 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt95 Watt
Tốc độ xử lý texture24.58496.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7864 TFLOPS31.8 TFLOPS
ROPs8128
TMUs24328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 620 và GeForce RTX 5090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 620 và GeForce RTX 5090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s811.5 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 620 và GeForce RTX 5090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 620 và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA-10.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 620 và GeForce RTX 5090 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Radeon 620 2.32
RTX 5090 Mobile 71.03
+2962%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 620 922
RTX 5090 Mobile 28280
+2967%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 620 và GeForce RTX 5090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−2817%
350−400
+2817%
Cyberpunk 2077 6−7
−2900%
180−190
+2900%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6
−2900%
150−160
+2900%
Counter-Strike 2 12−14
−2817%
350−400
+2817%
Cyberpunk 2077 6−7
−2900%
180−190
+2900%
Forza Horizon 4 12−14
−2817%
350−400
+2817%
Forza Horizon 5 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Metro Exodus 3−4
−2900%
90−95
+2900%
Red Dead Redemption 2 9−10
−2900%
270−280
+2900%
Valorant 1−2
−2900%
30−33
+2900%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6
−2900%
150−160
+2900%
Counter-Strike 2 12−14
−2817%
350−400
+2817%
Cyberpunk 2077 6−7
−2900%
180−190
+2900%
Dota 2 6−7
−2900%
180−190
+2900%
Far Cry 5 14−16
−2900%
450−500
+2900%
Fortnite 12−14
−2592%
350−400
+2592%
Forza Horizon 4 12−14
−2817%
350−400
+2817%
Forza Horizon 5 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Grand Theft Auto V 6−7
−2900%
180−190
+2900%
Metro Exodus 3−4
−2900%
90−95
+2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−2943%
700−750
+2943%
Red Dead Redemption 2 9−10
−2900%
270−280
+2900%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−2900%
300−310
+2900%
Valorant 1−2
−2900%
30−33
+2900%
World of Tanks 40−45
−2855%
1300−1350
+2855%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−2900%
150−160
+2900%
Counter-Strike 2 12−14
−2817%
350−400
+2817%
Cyberpunk 2077 6−7
−2900%
180−190
+2900%
Dota 2 6−7
−2900%
180−190
+2900%
Far Cry 5 14−16
−2900%
450−500
+2900%
Forza Horizon 4 12−14
−2817%
350−400
+2817%
Forza Horizon 5 1−2
−2900%
30−33
+2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−2943%
700−750
+2943%
Valorant 1−2
−2900%
30−33
+2900%

1440p
High Preset

Dota 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 1−2
−2900%
30−33
+2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−2713%
450−500
+2713%
Red Dead Redemption 2 1−2
−2900%
30−33
+2900%
World of Tanks 16−18
−2713%
450−500
+2713%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Counter-Strike 2 6−7
−2900%
180−190
+2900%
Cyberpunk 2077 4−5
−2900%
120−130
+2900%
Far Cry 5 7−8
−2900%
210−220
+2900%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
Forza Horizon 5 2−3
−2900%
60−65
+2900%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−2900%
150−160
+2900%
Valorant 8−9
−2900%
240−250
+2900%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−2713%
450−500
+2713%
Grand Theft Auto V 14−16
−2900%
450−500
+2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2900%
210−220
+2900%
Red Dead Redemption 2 1−2
−2900%
30−33
+2900%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−2900%
450−500
+2900%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−2900%
60−65
+2900%
Cyberpunk 2077 2−3
−2900%
60−65
+2900%
Dota 2 16−18
−2713%
450−500
+2713%
Far Cry 5 2−3
−2900%
60−65
+2900%
Fortnite 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Valorant 2−3
−2900%
60−65
+2900%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.32 71.03
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 95 Watt

Radeon 620 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 90%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 Mobile: hiệu năng cao hơn 2961.6%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon 620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon 620 và GeForce RTX 5090 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 620
Radeon 620
NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 65 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 57 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon 620 hoặc GeForce RTX 5090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.