Radeon 610M vs L4

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 610M và L4, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 610M
2023
15 Watt
2.49

L4 vượt qua 610M với mức trọn vẹn là 608% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 610M và L4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất800281
Vị trí theo mức độ phổ biến72không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.2219.51
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaDragon RangeAD104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 610M và L4: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 610M và L4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1287424
Tần số nhân400 MHz795 MHz
Tần số Boost2200 MHz2040 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu35,800 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt72 Watt
Tốc độ xử lý texture17.60489.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5632 TFLOPS30.29 TFLOPS
ROPs480
TMUs8240
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Cores260

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 610M và L4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu169 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 610M và L4: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared24 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared192 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1563 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu300.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 610M và L4. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 610M và L4 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 610M và L4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 610M 2.49
L4 17.63
+608%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 610M 1113
L4 7884
+608%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 610M và L4 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
−592%
90−95
+592%
1440p79
−596%
550−600
+596%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
−543%
45−50
+543%
Counter-Strike 2 52
−573%
350−400
+573%
Cyberpunk 2077 6−7
−567%
40−45
+567%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
−543%
45−50
+543%
Battlefield 5 9−10
−567%
60−65
+567%
Counter-Strike 2 38
−584%
260−270
+584%
Cyberpunk 2077 6−7
−567%
40−45
+567%
Far Cry 5 14
−579%
95−100
+579%
Fortnite 14−16
−579%
95−100
+579%
Forza Horizon 4 12−14
−592%
90−95
+592%
Forza Horizon 5 5−6
−600%
35−40
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−592%
90−95
+592%
Valorant 45−50
−567%
300−310
+567%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
−543%
45−50
+543%
Battlefield 5 9−10
−567%
60−65
+567%
Counter-Strike 2 16
−588%
110−120
+588%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−586%
350−400
+586%
Cyberpunk 2077 6−7
−567%
40−45
+567%
Dota 2 27−30
−604%
190−200
+604%
Far Cry 5 13
−592%
90−95
+592%
Fortnite 14−16
−579%
95−100
+579%
Forza Horizon 4 12−14
−592%
90−95
+592%
Forza Horizon 5 5−6
−600%
35−40
+600%
Grand Theft Auto V 16
−588%
110−120
+588%
Metro Exodus 9
−567%
60−65
+567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−592%
90−95
+592%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−579%
95−100
+579%
Valorant 45−50
−567%
300−310
+567%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−567%
60−65
+567%
Cyberpunk 2077 6−7
−567%
40−45
+567%
Dota 2 27−30
−604%
190−200
+604%
Far Cry 5 12
−567%
80−85
+567%
Forza Horizon 4 12−14
−592%
90−95
+592%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−592%
90−95
+592%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
−588%
55−60
+588%
Valorant 45−50
−567%
300−310
+567%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
−579%
95−100
+579%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−600%
21−24
+600%
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
−600%
140−150
+600%
Grand Theft Auto V 2−3
−600%
14−16
+600%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−567%
160−170
+567%
Valorant 61
−556%
400−450
+556%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−600%
14−16
+600%
Far Cry 5 4−5
−575%
27−30
+575%
Forza Horizon 4 6−7
−567%
40−45
+567%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−575%
27−30
+575%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−600%
35−40
+600%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−600%
14−16
+600%
Grand Theft Auto V 16−18
−588%
110−120
+588%
Valorant 14−16
−579%
95−100
+579%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−600%
7−8
+600%
Dota 2 7−8
−543%
45−50
+543%
Far Cry 5 3−4
−600%
21−24
+600%
Forza Horizon 4 2−3
−600%
14−16
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−600%
21−24
+600%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−600%
21−24
+600%

Vậy Radeon 610M và L4 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • L4 nhanh hơn 592% ở độ phân giải 1080p
  • L4 nhanh hơn 596% ở độ phân giải 1440p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.49 17.63
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 21 Tháng 3 2023
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 72 Watt

Radeon 610M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 380%.

Mặt khác, các ưu điểm của L4: hiệu năng cao hơn 608%vàmới hơn 2 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng L4 vì nó vượt trội hơn Radeon 610M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 610M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi L4 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 610M
Radeon 610M
NVIDIA L4
L4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 885 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 610M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 39 số phiếu

Hãy đánh giá L4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 610M hoặc L4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.