Radeon 540 vs GeForce RTX 4090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 540 và GeForce RTX 4090, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 540
2017
1 GB GDDR5,50 Watt
3.60

RTX 4090 vượt qua 540 với mức trọn vẹn là 2678% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 540 và GeForce RTX 4090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7221
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1006
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.1018.83
Hiệu quả năng lượng4.9615.30
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaLexaAD102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành20 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 $1,599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4090 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 18730% so với Radeon 540.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 540 và GeForce RTX 4090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 540 và GeForce RTX 4090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38416384
Tần số nhân1183 MHz2235 MHz
Tần số Boost1124 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million76,300 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt450 Watt
Tốc độ xử lý texture28.391,290
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9085 TFLOPS82.58 TFLOPS
ROPs16176
TMUs24512
Tensor Coreskhông có dữ liệu512
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 540 và GeForce RTX 4090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dài145 mm304 mm
Độ dày1-slot3-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 540 và GeForce RTX 4090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ32 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ24 GB/s1.01 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 540 và GeForce RTX 4090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon 540 và GeForce RTX 4090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 540 và GeForce RTX 4090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Radeon 540 3.60
RTX 4090 100.00
+2678%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 540 1383
RTX 4090 38431
+2679%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 540 và GeForce RTX 4090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD9−10
−2767%
258
+2767%
1440p7−8
−2729%
198
+2729%
4K5−6
−2740%
142
+2740%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.78
−41.6%
6.20
+41.6%
1440p11.29
−39.7%
8.08
+39.7%
4K15.80
−40.3%
11.26
+40.3%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4090 thấp hơn 42% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4090 thấp hơn 40% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4090 thấp hơn 40% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 212
+0%
212
+0%
Cyberpunk 2077 225
+0%
225
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 215
+0%
215
+0%
Cyberpunk 2077 111
+0%
111
+0%
Forza Horizon 4 555
+0%
555
+0%
Forza Horizon 5 309
+0%
309
+0%
Metro Exodus 178
+0%
178
+0%
Red Dead Redemption 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 826
+0%
826
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 199
+0%
199
+0%
Cyberpunk 2077 107
+0%
107
+0%
Dota 2 200
+0%
200
+0%
Far Cry 5 149
+0%
149
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 548
+0%
548
+0%
Forza Horizon 5 329
+0%
329
+0%
Grand Theft Auto V 174
+0%
174
+0%
Metro Exodus 183
+0%
183
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 150−160
+0%
150−160
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 750−800
+0%
750−800
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 189
+0%
189
+0%
Cyberpunk 2077 105
+0%
105
+0%
Dota 2 224
+0%
224
+0%
Far Cry 5 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 4 544
+0%
544
+0%
Forza Horizon 5 279
+0%
279
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 680
+0%
680
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 162
+0%
162
+0%
Grand Theft Auto V 161
+0%
161
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 90−95
+0%
90−95
+0%
World of Tanks 500−550
+0%
500−550
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 77
+0%
77
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 507
+0%
507
+0%
Forza Horizon 5 239
+0%
239
+0%
Metro Exodus 152
+0%
152
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 262
+0%
262
+0%
Valorant 572
+0%
572
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 130
+0%
130
+0%
Dota 2 187
+0%
187
+0%
Grand Theft Auto V 187
+0%
187
+0%
Metro Exodus 137
+0%
137
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 187
+0%
187
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 38
+0%
38
+0%
Cyberpunk 2077 40
+0%
40
+0%
Dota 2 227
+0%
227
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 284
+0%
284
+0%
Forza Horizon 5 161
+0%
161
+0%
Valorant 364
+0%
364
+0%

Vậy Radeon 540 và RTX 4090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 nhanh hơn 2767% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 nhanh hơn 2729% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 nhanh hơn 2740% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.60 100.00
Mức độ mới 20 Tháng 4 2017 20 Tháng 9 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 450 Watt

Radeon 540 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 800%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090: hiệu năng cao hơn 2677.8%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 vì nó vượt trội hơn Radeon 540 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon 540 và GeForce RTX 4090, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 540
Radeon 540
NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 47 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 540 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 15942 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon 540 hoặc GeForce RTX 4090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.