Radeon 540X vs Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 540X và Radeon Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 540X
2018
2 GB GDDR5, 50 Watt
3.71
+89.3%

540X vượt qua Graphics với mức ấn tượng là 89% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 540X và Radeon Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất719910
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10011
Hiệu quả năng lượng5.159.07
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaLexaRenoir
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 540X và Radeon Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 540X và Radeon Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512448
Tần số nhân980 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1046 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture33.4742.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.071 TFLOPS1.344 TFLOPS
ROPs168
TMUs3228

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 540X và Radeon Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8IGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 540X và Radeon Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ48 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 540X và Radeon Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 540X và Radeon Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.64.6
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 540X và Radeon Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 540X 3.71
+89.3%
Radeon Graphics 1.96

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 540X 1445
+89.1%
Radeon Graphics 764

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 540X và Radeon Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
+100%
10−12
−100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 13
+117%
6−7
−117%
Counter-Strike 2 10−11
+100%
5−6
−100%
Cyberpunk 2077 9
+125%
4−5
−125%
Atomic Heart 10
+100%
5−6
−100%
Battlefield 5 26
+117%
12−14
−117%
Counter-Strike 2 10−11
+100%
5−6
−100%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Far Cry 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Fortnite 62
+107%
30−33
−107%
Forza Horizon 4 16−18
+113%
8−9
−113%
Forza Horizon 5 15
+114%
7−8
−114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+114%
7−8
−114%
Valorant 50−55
+113%
24−27
−113%
Atomic Heart 9−10
+125%
4−5
−125%
Battlefield 5 20
+100%
10−11
−100%
Counter-Strike 2 5
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike: Global Offensive 55
+104%
27−30
−104%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Dota 2 47
+95.8%
24−27
−95.8%
Far Cry 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Fortnite 22
+120%
10−11
−120%
Forza Horizon 4 16−18
+113%
8−9
−113%
Forza Horizon 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Grand Theft Auto V 15
+114%
7−8
−114%
Metro Exodus 6
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+114%
7−8
−114%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+100%
8−9
−100%
Valorant 50−55
+113%
24−27
−113%
Battlefield 5 18
+100%
9−10
−100%
Counter-Strike 2 10−11
+100%
5−6
−100%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Dota 2 44
+110%
21−24
−110%
Far Cry 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 4 16−18
+113%
8−9
−113%
Forza Horizon 5 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+114%
7−8
−114%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+100%
5−6
−100%
Valorant 50−55
+113%
24−27
−113%
Fortnite 17
+113%
8−9
−113%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+117%
12−14
−117%
Grand Theft Auto V 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+117%
12−14
−117%
Valorant 35−40
+100%
18−20
−100%
Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 5 4−5
+100%
2−3
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+100%
3−4
−100%
Fortnite 7−8
+133%
3−4
−133%
Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 16−18
+100%
8−9
−100%
Valorant 18−20
+100%
9−10
−100%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−12
+120%
5−6
−120%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%
Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy Radeon 540X và Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 540X nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.71 1.96
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 15 Watt

Radeon 540X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 89.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Graphics: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 540X vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 540X được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Graphics dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 540X
Radeon 540X
AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
323 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 540X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9
6946 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 540X hoặc Radeon Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.